Turn down là gì? Cụm từ đồng - trái nghĩa trong tiếng Anh

Turn down là gì? Cụm từ turn down nào trong tiếng Anh thông dụng nhất? Hãy cùng daily5s.net giải đáp ở trong bài viết sau.

Hiểu đúng turn down là gì, cũng như từ đồng nghĩa, trái nghĩa với turn down trong tiếng anh thì không phải ai cũng biết. Turn down là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến trong nhiều ngữ cảnh cuộc sống khác nhau. Chính vì thế, Lavie24h.net sẽ tổng hợp các thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn nhé!

Tìm hiểu turn down là gì?

Turn down (phát âm là /tɜːrn daʊn/) được hiểu đơn giản là từ chối hoặc không chấp nhận/ không đồng ý với một yêu cầu, cơ hội hay một lời đề nghị nào đó của người khác. Cụm từ thường được sử dụng trong các trường hợp bạn muốn từ chối một lời mời, công việc hoặc đề xuất nào đó.

tim-hieu-turn-down-la-gi-1723325737.jpg
Tìm hiểu turn down là gì?

Để hiểu hơn về khái niệm turn down là gì, bạn có thể tham khảo một vài nghĩa khác của turn down dưới đây:

  • Giảm, thu nhỏ kích thước của một cái gì đó (Ví dụ: He had to turn down the project budget due to financial constraints).
  • Làm cho thứ gì đó không thấy rõ hoặc không nhận biết được (Ví dụ: He fog turned down visibility on the road, making driving hazardous).
  • Làm cho thứ gì đó ít thú vị hơn, ít hấp dẫn hơn (Ví dụ: The rainy weather turned down our plans for a camp).
  • Từ chối lời đề nghị của người khác (Ví dụ: He had to turn her down because he wasn’t interested).
  • Gập lại một cái gì đó (Ví dụ: He turned down the corner of the page to mark him place in the book).
  • Tắt đi/ giảm đi âm lượng của thiết bị, âm thanh (Ví dụ: She turned down the TV because it was too loud).

Các cụm từ với turn down thông dụng nhất

Những cụm từ kết hợp với turn down được sử dụng nhiều nhất trong các khía cạnh cuộc sống bao gồm:

  • Turn down an offer: Không đồng ý một đề nghị.
  • Turn down a date: Từ chối một lời mời hẹn hò.
  • Turn down the volume: Yêu cầu ai đó giảm âm lượng từ thiết bị, hệ thống.
  • Turn down the lights: Tắt đèn hoặc làm gì đó cho đèn sáng yếu hơn.
  • Turn down a request: Không chấp nhận một yêu cầu.
  • Turn down a loan application: Từ chối với đơn xin vay vốn.
  • Turn down an opportunity: Từ chối một cơ hội, bỏ lỡ cơ hội.
cac-cum-tu-voi-turn-down-thong-dung-nhat-1723325719.jpg
Các cụm từ với turn down thông dụng nhất
  • Turn down a proposal: Không chấp nhận một đề xuất.
  • Turn down a job: Từ chối công việc nào đó.
  • Turn down a recommendation: Từ chối một gợi ý, một lời đề nghị.
  • Turn down an invitation: Không đồng ý với lời mời.
  • Turn down the thermostat: Làm giảm nhiệt độ của thiết bị sưởi ấm, điều hoà,…
  • Turn down an interview: Từ chối một cuộc phỏng vấn.
  • Turn down an applicant: Từ chối ứng viên.
  • Turn down the chance: Từ chối với một cơ hội mới.
  • Turn down the opportunity of a lifetime: Từ chối/ bỏ lỡ cơ hội của cuộc đời.
  • Turn down an appeal: Từ chối một khiếu nại nào đó.

Một số từ đồng nghĩa với turn down trong tiếng Anh

Thay vì dùng turn down, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa với cụm từ này trong tiếng Anh sau đây:

  • Decline: Từ chối yêu cầu một cách lịch sự (Ví dụ: He declined the invitation politely).
  • Refuse: Không đồng ý một cách kiên quyết (Ví dụ: She refused to comment on the issue).
  • Reject: Từ chối một ý kiến hoặc đề xuất nào đó (Ví dụ: She rejected the idea as too costly).
  • Say no to: Nói Không với một điều gì đó (Ví dụ: He had to say no to the project due to time constraints).
  • Pass on: Từ chối lời đề nghị nào đó hoặc cơ hội nào đó.
  • Turn away: Từ chối một ai đó, thứ gì đó.
  • Dismiss: Từ bỏ, không xem xét.
  • Spurn: Từ chối một cách khinh miệt.
  • Deny: Từ chối xác nhận, phủ nhận một yêu cầu.
  • Rebuff: từ chối thẳng thừng một vấn đề gì đó.
mot-so-tu-dong-nghia-voi-turn-down-trong-tieng-anh-1723325698.jpg
Một số từ đồng nghĩa với turn down trong tiếng Anh

Một số từ trái nghĩa với turn down trong tiếng Anh

Những thông tin trên có lẽ bạn đã hiểu đúng về turn down là gì rồi đúng không nào! Bên cạnh các từ đồng nghĩa với turn down thì cũng có những từ trái nghĩa mà bạn có thể quan tâm. 

Dưới đây chúng tôi tổng hợp một số từ trái nghĩa với turn down trong tiếng Anh:

  • Accept: Đồng ý, chấp nhận với điều gì đó.
  • Approve: Chấn nhận, phê duyệt một yêu cầu nào đó.
  • Agree to: Đồng ý với một điều gì đó.
  • Take up: Nhận lời làm gì đó.
  • Embrace: Chấp nhận, đồng ý với yêu cầu nào đó một cách nhiệt tình.
  • Endorse: Tán thành, ủng hộ một việc gì đó.
  • Confirm: Xác nhận, phê chuẩn cho vấn đề gì đó.
  • Consent to: Chấp nhận, đồng ý.
  • Support: Hỗ trợ một việc gì đó.
  • Welcome: Chào đón, hoan nghênh ai đó.

Lời kết

Bài viết cập nhật đầy đủ thông tin giải đáp thắc mắc turn down là gì, cũng như cấu trúc và các cụm từ đi kèm với turn down mà bạn có thể chưa biết. Hãy thường xuyên cập nhật trang web để học thêm nhiều từ ngữ khác trong tiếng Anh bạn nhé!