Chào các bạn học sinh, sinh viên thân mến! Mình là Jasper Minh Khôi một giảng viên tiếng Anh với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy và luyện thi. Hôm nay, mình muốn chia sẻ với các bạn về một cặp đôi động từ "quen mặt" nhưng cũng "dễ gây nhầm lẫn" trong tiếng Anh: Was và Were.
Was và were là hai "người anh em" trong gia đình động từ "to be", chuyên "xử lý" các sự việc trong quá khứ. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách "phân biệt" và "sử dụng" chúng một cách chính xác. Vậy khi nào dùng was? Khi nào dùng were? Trong bài viết này, mình sẽ "giải mã" tất tần tật những "bí ẩn" xung quanh cặp đôi này, giúp các bạn nắm chắc cách sử dụng và tránh những lỗi sai "ngớ ngẩn". Bắt đầu ngay thôi nào!
I. Was/Were Là Gì? "Quá khứ" của "to be"
1. Khái niệm: "Người kể chuyện" quá khứ
Was và were là dạng quá khứ của động từ "to be", được sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ. Chúng giống như những "người kể chuyện" giúp chúng ta mô tả những sự việc đã diễn ra.
Ví dụ:
-
I was a student. (Tôi đã từng là một học sinh.)
-
They were happy. (Họ đã từng hạnh phúc.)
2. Phân biệt "was" và "were": "Số ít" hay "số nhiều"?
-
Was: Dùng cho chủ ngữ số ít (I, he, she, it).
-
Were: Dùng cho chủ ngữ số nhiều (we, you, they).
II. Cách Dùng Was/Were Trong Các Thì: "Du hành" về quá khứ
1. Quá khứ đơn (Simple Past): "Kể lại" chuyện xưa
-
Diễn tả hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
-
Cấu trúc: S + was/were + ...
-
Ví dụ:
-
I was at school yesterday. (Hôm qua tôi đã ở trường.)
-
They were at the cinema last night. (Tối qua họ đã ở rạp chiếu phim.)
-
2. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): "Zoom" vào một khoảnh khắc trong quá khứ
-
Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
-
Cấu trúc: S + was/were + V-ing + ...
-
Ví dụ:
-
I was watching TV at 8 o'clock last night. (Tối qua lúc 8 giờ tôi đang xem tivi.)
-
They were playing football when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá thì trời bắt đầu mưa.)
-
3. Câu bị động ở quá khứ (Passive Voice): "Nhìn" sự việc từ một góc độ khác
-
Cấu trúc: S + was/were + V3/ed + ... (by O)
-
Ví dụ:
-
The book was written by him. (Cuốn sách được viết bởi anh ấy.)
-
The house was built in 1990. (Ngôi nhà được xây dựng năm 1990.)
-
III. Các Trường Hợp Đặc Biệt: "Ngoại lệ" nhỏ cho "was/were"
1. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional): "Ước mơ" "trái ngược" hiện thực
-
Diễn tả giả định trái với thực tế ở hiện tại.
-
Cấu trúc: If + S + were + ..., S + would/could + ...
-
Ví dụ:
-
If I were you, I would go to the party. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi dự tiệc.) (Thực tế tôi không phải là bạn.)
-
If she were richer, she would buy a new car. (Nếu cô ấy giàu hơn, cô ấy sẽ mua một chiếc xe mới.) (Thực tế cô ấy không giàu.)
-
Lưu ý: Trong câu điều kiện loại 2, "were" được dùng cho tất cả các ngôi, kể cả ngôi thứ nhất số ít (I).
2. Câu điều ước (Wish clause): "Ước gì..."
-
Diễn tả ước muốn trái với thực tại.
-
Cấu trúc: S + wish + S + were + ...
-
Ví dụ:
-
I wish I were taller. (Tôi ước gì mình cao hơn.) (Thực tế tôi không cao.)
-
She wishes she were a bird. (Cô ấy ước gì mình là một con chim.) (Thực tế cô ấy không phải là chim.)
-
3. Sau "I": "Was" hay "were"?
-
Trong quá khứ đơn: "I" luôn đi với "was".
-
Trong câu điều kiện loại 2 và câu điều ước: "I" có thể đi với "were" để diễn tả giả định hoặc ước muốn.
IV. Phân Biệt Was/Were: "Bắt bệnh" lỗi sai "dễ nhầm"
Để sử dụng "was" và "were" một cách chính xác, bạn cần lưu ý những điểm sau:
-
Xác định chủ ngữ: Chủ ngữ là số ít hay số nhiều?
-
Xác định thì của câu: Câu ở thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn hay thì nào khác?
-
Lưu ý các trường hợp đặc biệt: Câu điều kiện loại 2, câu điều ước...
V. Bài Tập Vận Dụng: "Thử sức" với "was" và "were"
1. Bài tập 1: Điền "was" hoặc "were" vào chỗ trống
- I ____ tired yesterday.
- They ____ playing football in the park.
- The car ____ stolen last night.
- If I ____ a bird, I would fly around the world.
- She wishes she ____ rich.
Đáp án:
- was
- were
- was
- were
- were
2. Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- He ____ at home last night. a. was b. were
- They ____ watching TV when I called. a. was b. were
- The window ____ broken by the wind. a. was b. were
- If I ____ you, I would study harder. a. was b. were
- He wishes he ____ a doctor. a. was b. were
Đáp án:
- a
- b
- a
- b
- b
VI. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Khi nào dùng "was/were", "did"?
- "Was/were" là dạng quá khứ của "to be", dùng trong các thì quá khứ và một số cấu trúc đặc biệt.
- "Did" là trợ động từ của thì quá khứ đơn, dùng để thành lập câu nghi vấn và câu phủ định với động từ thường.
2. "Was" và "were" đi với chủ ngữ nào?
- "Was" đi với chủ ngữ số ít (I, he, she, it).
- "Were" đi với chủ ngữ số nhiều (we, you, they).
3. Khi nào dùng "wasn't" và "weren't"?
"Wasn't" và "weren't" là dạng phủ định của "was" và "were".
4. Khi nào dùng "was/were" trong quá khứ đơn?
Dùng "was/were" trong quá khứ đơn khi muốn diễn tả trạng thái hoặc hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
5. "Were" đi với gì?
"Were" đi với chủ ngữ số nhiều (we, you, they).
6. "I" dùng "was" hay "were"?
"I" dùng "was" trong quá khứ đơn và "were" trong câu điều kiện loại 2, câu điều ước.
7. "was/were" là thì gì?
"Was/were" là dạng quá khứ của động từ "to be", được sử dụng trong nhiều thì khác nhau như quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn...
8. "Was" nghĩa là gì?
"Was" là dạng quá khứ của "is", dùng cho chủ ngữ số ít.
VII. Kết Luận: "Was/Were" - "Nắm chắc" để "tự tin" giao tiếp tiếng Anh
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn "giải mã" thành công cặp đôi "was/were" và tự tin hơn khi sử dụng chúng trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình nhé!