Chào các bạn học sinh, sinh viên thân mến! Mình là Jasper Minh Khôi, một giảng viên tiếng Anh với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy và luyện thi. Hôm nay, mình sẽ "giải mã" một trong những thì "khó nhằn" nhất trong ngữ pháp tiếng Anh: Thì hiện tại hoàn thành.
Nhiều bạn "ngại" học thì này vì nghĩ rằng nó phức tạp và khó nhớ. Nhưng thực ra, hiện tại hoàn thành lại "đơn giản" hơn bạn nghĩ nhiều đấy! Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành một cách "dễ hiểu", "dễ nhớ" nhất. Cùng mình "chinh phục" thì này ngay thôi nào!
I. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Là Gì? "Hành trình" từ quá khứ đến hiện tại
1. Khái niệm: "Cầu nối" quá khứ và hiện tại
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là thì được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. Nó như một "cầu nối" kết nối quá khứ và hiện tại, nhấn mạnh sự liên quan giữa hai thời điểm này.
Theo cô Nguyễn Thị Lan, giáo viên tiếng Anh nhiều năm kinh nghiệm: "Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nó giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tinh tế hơn." (Trích dẫn từ cuốn "Ngữ pháp tiếng Anh toàn diện", NXB Giáo dục, 2024)
2. Phân biệt với các thì khác: "Điểm danh" những "người anh em"
Để hiểu rõ hơn về thì hiện tại hoàn thành, chúng ta cần phân biệt nó với một số thì khác:
-
Hiện tại đơn (Simple Present): Diễn tả một hành động diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc một sự thật hiển nhiên.
-
Quá khứ đơn (Simple Past): Diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
-
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Nhấn mạnh sự liên tục của một hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
II. Cấu Trúc Thì Hiện Tại Hoàn Thành: "Công thức" "bất di bất dịch"
1. Công thức: "Nằm lòng" để "áp dụng"
S + have/has + V3/ed
Trong đó:
-
S: Chủ ngữ
-
have/has: Trợ động từ
-
have: Dùng với I, you, we, they.
-
has: Dùng với he, she, it.
-
-
V3/ed: Động từ chia ở quá khứ phân từ (past participle)
2. Thể khẳng định: "Xác nhận" hành động
-
I/You/We/They + have + V3/ed
-
He/She/It + has + V3/ed
Ví dụ:
-
I have finished my work. (Tôi đã hoàn thành công việc của mình.)
-
She has been to Paris. (Cô ấy đã từng đến Paris.)
3. Thể phủ định: "Phủ nhận" hành động
-
S + have/has + not + V3/ed
Ví dụ:
-
I have not seen him today. (Tôi chưa gặp anh ấy hôm nay.)
-
He has not finished his homework. (Anh ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
4. Thể nghi vấn: "Hỏi" về hành động
-
Have/Has + S + V3/ed?
Ví dụ:
-
Have you finished your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)
-
Has she been to Paris? (Cô ấy đã từng đến Paris chưa?)
-
Câu hỏi Wh-: Wh- + have/has + S + V3/ed?
Ví dụ:
-
Where have you been? (Bạn đã ở đâu vậy?)
-
Why has he not finished his homework? (Tại sao anh ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà?)
III. Cách Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành: "Bắt trúng" "tình huống"
1. Diễn tả hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại
-
Không đề cập thời gian cụ thể.
-
Ví dụ:
-
I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
-
They have eaten dinner. (Họ đã ăn tối.)
-
2. Diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại
-
Thường dùng với "for" + khoảng thời gian hoặc "since" + mốc thời gian.
-
Ví dụ:
-
They have been married for 10 years. (Họ đã kết hôn được 10 năm.)
-
She has lived in Hanoi since 2015. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội từ năm 2015.)
-
3. Diễn tả kinh nghiệm, trải nghiệm trong quá khứ
-
Thường dùng với "ever" hoặc "never".
-
Ví dụ:
-
Have you ever been to Paris? (Bạn đã bao giờ đến Paris chưa?)
-
I have never seen snow. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy tuyết.)
-
4. Nhấn mạnh kết quả của hành động
-
Kết quả của hành động trong quá khứ gây ảnh hưởng đến hiện tại.
-
Ví dụ:
-
I have lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa rồi.)
-
She has broken her leg. (Cô ấy đã bị gãy chân.)
-
IV. Dấu Hiệu Nhận Biết: "Bắt sóng" thì hiện tại hoàn thành "nhanh như gió"
1. Các từ chỉ thời gian không xác định
-
already: rồi
-
yet: chưa
-
just: vừa mới
-
ever: đã từng
-
never: chưa bao giờ
-
recently: gần đây
-
so far: cho đến nay
-
up to now: cho đến bây giờ
-
lately: gần đây
2. Các cụm từ chỉ khoảng thời gian kéo dài đến hiện tại
-
for + khoảng thời gian: trong khoảng...
-
since + mốc thời gian: từ khi...
V. Vị Trí Của Trạng Từ: "Sắp xếp" cho "chuẩn" ngữ pháp
-
Trạng từ thường đứng giữa trợ động từ (have/has) và động từ chính (V3/ed).
Ví dụ:
-
I have already finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)
-
Một số trạng từ có thể đứng đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh.
Ví dụ:
-
Recently, I have been very busy. (Gần đây, tôi rất bận.)
-
I have been to Paris recently. (Tôi đã đến Paris gần đây.)
VI. Cách Chia Động Từ: "Nắm chắc" quy tắc "chinh phục" ngữ pháp
1. Động từ quy tắc: "Thêm đuôi" cho "dễ nhớ"
Đối với động từ quy tắc, chúng ta chỉ cần thêm đuôi "-ed" vào sau động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
-
play -> played
-
work -> worked
-
study -> studied
2. Động từ bất quy tắc: "Tra cứu" để "chính xác"
Đối với động từ bất quy tắc, chúng ta cần tra cứu trong bảng động từ bất quy tắc để biết dạng quá khứ phân từ của chúng.
Ví dụ:
-
go -> gone
-
eat -> eaten
-
see -> seen
VII. Phân Biệt Thì Hiện Tại Hoàn Thành: "So kè" với các thì "anh em"
1. Phân biệt với hiện tại hoàn thành tiếp diễn: "Liên tục" hay "hoàn thành"?
-
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Nhấn mạnh kết quả hoặc sự hoàn thành của hành động.
-
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Nhấn mạnh sự liên tục của hành động.
Ví dụ:
-
I have read that book. (Tôi đã đọc xong cuốn sách đó rồi.)
-
I have been reading that book. (Tôi đang đọc cuốn sách đó.)
2. Phân biệt với quá khứ đơn: "Quá khứ" hay "hiện tại"?
-
Quá khứ đơn (Simple Past): Dùng để diễn tả hành động xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, thường đi kèm với thời gian xác định trong quá khứ.
-
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại, không nhất thiết phải kết thúc và thường không đi kèm với thời gian xác định.
Ví dụ:
-
I went to Paris last year. (Tôi đã đến Paris vào năm ngoái.)
-
I have been to Paris. (Tôi đã từng đến Paris.)
VIII. Sử Dụng Trong Bài Thi IELTS: "Vũ khí" "ghi điểm"
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng rộng rãi trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing.
-
Speaking:
-
Part 2: Dùng để mô tả một sự thật hoặc thành tựu của ai đó, đặc biệt là trong Speaking Part 2. * Ví dụ: "I have been a teacher for 5 years." (Tôi đã là giáo viên được 5 năm.) * Part 3: Dùng để nói về một vấn đề vẫn chưa được giải quyết hoặc vẫn còn tồn tại ở hiện tại. * Ví dụ: "The government has not yet found a solution to the problem of pollution." (Chính phủ vẫn chưa tìm ra giải pháp cho vấn đề ô nhiễm.)
-
-
Writing: Dùng trong Writing Task 2 để nêu quan điểm, lý luận về một vấn đề.
-
Ví dụ: "The Internet has revolutionized the way we communicate." (Internet đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.)
-
IX. Bài Tập Vận Dụng: "Thử sức" với ngữ pháp
1. Bài tập 1: Chia động từ "chuẩn xác"
Hãy chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành:
-
I (lose) my keys.
-
She (not/see) him for a long time.
-
They (be) married for 5 years.
-
We (never/be) to Paris.
-
Have you (finish) your homework yet?
Đáp án:
-
have lost
-
has not seen
-
have been
-
have never been
-
finished
2. Bài tập 2: Viết lại câu "siêu ngắn"
Hãy viết lại các câu sau bằng cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành:
-
I started learning English 3 years ago.
-
The last time I saw her was in 2020.
-
This is the first time I have been to Hanoi.
-
I have never eaten such delicious food before.
-
She has not finished her work yet.
Đáp án:
-
I have been learning English for 3 years.
-
I have not seen her since 2020.
-
I have never been to Hanoi before.
-
This is the most delicious food I have ever eaten.
-
She hasn't finished her work yet.
X. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Thì hiện tại hoàn thành dùng khi nào?
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại, nhấn mạnh kết quả hoặc sự hoàn thành của hành động.
2. Thì hiện tại hoàn thành là gì?
Thì hiện tại hoàn thành là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
3. Has/Have + V3 là thì gì?
Has/Have + V3 là công thức của thì hiện tại hoàn thành.
4. Thể Present Perfect là gì?
Thể Present Perfect là cách gọi khác của thì hiện tại hoàn thành.
5. Have seen là thì gì?
"Have seen" là động từ chia ở thì hiện tại hoàn thành của động từ "see".
6. Recently là dấu hiệu của thì gì?
"Recently" là một trạng từ chỉ thời gian thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành.
7. Have/Has been + V-ing là thì gì?
Have/Has been + V-ing là công thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
8. Have/Has had là thì gì?
"Have/Has had" là động từ chia ở thì hiện tại hoàn thành của động từ "have".
9. "Up to present" là dấu hiệu của thì gì?
"Up to present" là một cụm từ chỉ thời gian thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành.
10. "For two hours" là dấu hiệu của thì gì?
"For two hours" là một cụm từ chỉ khoảng thời gian thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
11. "Since + mốc thời gian" là dấu hiệu của thì gì?
"Since + mốc thời gian" là một cụm từ chỉ thời gian thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
12. "Usually" là dấu hiệu của thì gì?
"Usually" là một trạng từ chỉ tần suất thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn.
13. "Ago" là dấu hiệu của thì gì?
"Ago" là một trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ, thường được sử dụng trong thì quá khứ đơn.
14. Have/Has been + V3 là thì gì?
Have/Has been + V3 là dạng bị động của thì hiện tại hoàn thành.
15. Dấu hiệu của hiện tại đơn là gì?
Dấu hiệu của hiện tại đơn bao gồm các trạng từ chỉ tần suất như: always, usually, often, sometimes, rarely, never...
16. Complement là gì trong câu?
Complement (bổ ngữ) là một thành phần trong câu giúp hoàn chỉnh ý nghĩa của động từ hoặc tính từ.
17. Khi nào dùng thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)?
Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
18. Khi nào dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)?
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để nhấn mạnh sự liên tục của một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
19. "By the time" nghĩa là gì?
"By the time" nghĩa là "vào lúc", "trước khi".
20. Có bao nhiêu thì trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, có 12 thì cơ bản.
XI. Kết Luận: "Chinh phục" thì hiện tại hoàn thành - "Nâng tầm" ngữ pháp tiếng Anh
Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn "giải mã" thành công thì hiện tại hoàn thành!