Take After Là Gì? Cách Dùng Take After Chuẩn Xác Trong Tiếng Anh

Take After là gì? có từ đồng nghĩa nào khác không? Hãy cùng Daily5s tìm hiểu ngay trong bài viết này mang lại hiệu quả tốt nhất!!!

Take After là gì? Trong quá trình học tiếng Anh, bạn có thể bắt gặp cụm động từ "take after" trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Để sử dụng đúng và hiệu quả cụm từ này, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của nó là điều cần thiết. Hôm nay, daily5s.net sẽ cùng bạn khám phá ý nghĩa chi tiết và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh thông dụng của cụm từ này nhé.

Take After Là Gì?

"Take after" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giống với ai đó, thường là trong gia đình về ngoại hình, tính cách, hoặc tài năng.

  • Phiên âm: /teɪk ˈæftər/
  • Ý nghĩa: Được sử dụng để chỉ việc ai đó có những đặc điểm, phẩm chất tương tự như một thành viên trong gia đình. 

Ví dụ:

  • The boy takes after his father in both appearance and temperament. (Cậu bé giống bố về cả ngoại hình và tính cách.)
  • He takes after her mother in her passion for cooking. (Anh ấy có niềm đam mê nấu nướng giống mẹ)
take-after-co-nghia-la-gi-1723852033.jpg
Take after có nghĩa là gì?

Các Nghĩa Khác Của "Take After"

Take after là gì và có nghĩa khác không? 

Ngoài nghĩa chính, "take after" còn có những cách sử dụng khác như sau:

  • Theo Đuổi, Bám Theo

Diễn tả việc tiếp tục hoặc theo đuổi một con đường, lối sống, hoặc mục tiêu mà người khác đã bắt đầu.

  • "She plans to take after her father’s dedication to community service by volunteering at local shelters." (Cô ấy dự định tiếp tục sự tận tâm của cha mình đối với các hoạt động phục vụ cộng đồng bằng cách tình nguyện tại các nơi tạm trú địa phương.)
  • Bắt Chước, Mô Phỏng

Diễn tả hành động bắt chước phong cách hoặc cách làm của người khác.

  • "The new employee takes after his mentor in adopting a meticulous approach to problem-solving." (Nhân viên mới bắt chước người cố vấn của mình bằng cách áp dụng một phương pháp tỉ mỉ trong việc giải quyết vấn đề.)
  • Kế Tục, Thừa Hưởng

Dùng để diễn tả việc kế tục, thừa hưởng vị trí, tài sản hoặc vị thế của người trước.

  • "She takes after her grandmother, inheriting not only the family estate but also the responsibility of preserving their legacy."(Cô ấy kế tục bà của mình, thừa hưởng không chỉ tài sản gia đình mà còn cả trách nhiệm gìn giữ di sản của họ.)
take-after-con-co-nhung-nghia-khac-tuy-theo-ngu-canh-su-dung-1723852010.jpg
 

Một Số Cụm Từ Thông Dụng Với "Take After"

Take after là gì và có cụm từ thông dụng nào, sau đây là các cụm từ thông dụng với take after:

  • Take after someone’s footsteps: Nếu bạn muốn diễn đạt việc ai đó theo đuổi con đường sự nghiệp của một người nổi tiếng hoặc thành công, hoặc mô phỏng lại các bước đi trong sự nghiệp của họ, bạn có thể sử dụng cấu trúc "take after someone's footsteps."
    • She decided to take after his father’s footsteps and become a doctor. (Cô gái quyết định theo đuổi con đường của cha mình và trở thành bác sĩ.)
  • Take after someone’s example: Cụm từ này được sử dụng khi bạn muốn diễn tả hành động của ai đó đang bắt chước hoặc học theo lối sống của một người khác, thường là người mà họ ngưỡng mộ hoặc tôn trọng.
    • "The aspiring chef takes after his mentor’s culinary techniques, striving to master the art of fine dining."(Người đầu bếp đầy triển vọng bắt chước các kỹ thuật ẩm thực của người thầy của mình, cố gắng thành thạo nghệ thuật ẩm thực cao cấp.)
  • Take after somebody: Cụm từ "take after somebody" được sử dụng khi muốn nhận xét rằng ai đó, thường là trẻ em, có những đặc điểm giống với ông bà, cha mẹ, hoặc các thành viên khác trong gia đình về cả tính cách lẫn ngoại hình. Điều này thường ám chỉ sự di truyền hoặc sự ảnh hưởng từ thế hệ trước.
    • "Nam takes after his father's side of the family." (Nam trông rất giống phía bên nội của mình.)
  • Take after someone's mannerisms:  Khi bạn thấy một người có những cử chỉ, thói quen tương tự như của người thân trong gia đình, đặc biệt là những người lớn tuổi như ông bà, cha mẹ, bạn có thể sử dụng cấu trúc "take after someone's mannerisms."
    • "My nephew takes after his grandfather's mannerisms, always being generous with the poor." (Cháu trai của tôi có những cử chỉ giống ông nội, luôn rộng lượng với người nghèo.)

Từ Đồng Nghĩa Với "Take After"

Tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa với "take after," giúp diễn tả sự tương đồng về tính cách, ngoại hình hoặc tài năng như:

  • Resemble: Giống với ai đó về ngoại hình hoặc tính cách.
    • The young girl closely resembles her grandmother. (Cô bé trẻ tuổi giống hệt bà nội.)
  • Inherit: Thừa hưởng tài năng hoặc đặc điểm từ người trong gia đình.
    • The artist inherits her creative talent from her family. (Nghệ sĩ thừa hưởng tài năng sáng tạo từ gia đình cô ấy.)
  • Follow in someone’s footsteps: Cụm từ này diễn tả việc một người đi theo con đường sự nghiệp, mục tiêu hoặc lối sống của người khác, thường là người mà họ ngưỡng mộ hoặc kính trọng.
    • "He decided to follow in her grandmother’s footsteps and become a teacher." (Anh ấy quyết định theo bước chân của bà mình và trở thành giáo viên.)
  • Like father, like son: Cụm từ này mang nghĩa "cha nào con nấy," biểu thị rằng con cái thường có những đặc điểm, tính cách hoặc phẩm chất giống với cha mẹ mình.
    • "Like father, like son, they both have a deep love for music." (Cha nào con nấy, cả hai đều có tình yêu sâu đậm với âm nhạc.)
  • Chip off the old block: Cụm từ này tương tự như "like father, like son," nhưng nhấn mạnh việc con cái không chỉ giống bố mẹ về mặt tính cách mà còn về khả năng hoặc tài năng.
    • "She’s a real chip off the old block, just as talented in painting as her mother." (Cô ấy thực sự giống mẹ mình, cũng tài năng trong việc vẽ tranh.)
take-after-co-nhieu-tu-dong-nghia-khac-nhau-1723851986.jpg
 

Kết Luận

Hy vọng qua bài viết này bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi “take after là gì”. Việc trả lời được câu hỏi “take after là gì” là một bước quan trọng để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hãy luyện tập và áp dụng từ vựng này vào các tình huống thực tế để tăng cường khả năng ngôn ngữ của mình.