Giải thích Settle Down là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng

Settle Down là gì? Bạn có bao giờ nghe đến cụm từ này trong tiếng Anh chưa? Cùng Daily5S tìm hiểu chi tiết trong nội dung này nhé!

Settle down là gì? Đây là một phrasal verb trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa khác nhau, khiến nhiều người học cảm thấy bối rối khi sử dụng. Để hiểu rõ hơn về cụm động từ này, hãy cùng Daily5S tham khảo bài viết này nhé!

Settle Down là gì?

Theo từ điển Oxford Learner's Dictionary, Settle down là một phrasal verb đa nghĩa, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Chính sự linh hoạt này khiến settle down trở thành một cụm từ quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Ý nghĩa Settle down là gì?

Settle down là một cụm động từ tiếng Anh thường được sử dụng với nhiều nghĩa, trong đó có 3 ý nghĩa chính:

y-nghia-settle-down-1724082504.jpg
Ý nghĩa của Settle Down
  • Chỉ hành động ngồi hoặc nằm xuống để có được một tư thế thoải mái, chẳng hạn như khi ai đó ngồi xuống đọc sách hoặc thư giãn.

Ví dụ: She settled down on the couch with a cup of tea.(Cô ấy ngồi xuống ghế sô pha với một tách trà.)

  • Có nghĩa là định cư hoặc ổn định cuộc sống ở một nơi nào đó. Điều này thường xảy ra khi một người quyết định dừng lại sau nhiều năm di chuyển hoặc thay đổi nơi sống để bắt đầu một cuộc sống yên bình hơn.

Ví dụ: After years of moving around, they finally decided to settle down in a quiet town. (Sau nhiều năm di chuyển, họ cuối cùng đã quyết định định cư ở một thị trấn yên tĩnh.)

  • Có thể mang ý nghĩa trở nên bình tĩnh hoặc giúp ai đó bình tĩnh lại, đặc biệt là trong các tình huống căng thẳng hoặc khi cần tập trung.

Ví dụ: The coach asked the players to settle down before the game started. (Huấn luyện viên yêu cầu các cầu thủ bình tĩnh lại trước khi trận đấu bắt đầu.)

Những ý nghĩa này cho thấy "settle down" là một cụm từ linh hoạt và quan trọng trong tiếng Anh, có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Khi sử dụng "settle down", điều quan trọng là phải lưu ý ngữ cảnh để chọn ý nghĩa phù hợp với tình huống mà bạn muốn diễn đạt.

Phân biệt Settle Down và Settle Up

"Settle up" và "settle down" là hai phrasal verb trong tiếng Anh mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau dù cả hai đều chứa động từ "settle." Trong đó:

  • "Settle up" có nghĩa là thanh toán, giải quyết một khoản nợ hoặc hoàn tất các khoản chi tiêu. Ví dụ, khi bạn nói "Let's settle up the bill before we leave the restaurant," điều đó có nghĩa là "Hãy thanh toán hóa đơn trước khi chúng ta rời khỏi nhà hàng."
  • Ngược lại, "settle down" không liên quan đến việc trả nợ hay thanh toán chi phí mà thường được sử dụng để diễn tả sự ổn định cuộc sống hoặc trở nên bình tĩnh hơn. Chẳng hạn, khi nói "The kids need to settle down and focus on their homework," nghĩa là "Bọn trẻ cần phải bình tĩnh lại và tập trung vào bài tập về nhà."
phan-biet-settle-down-va-settle-up-1724082474.jpg
Phân biệt Settle Down và Settle Up

Như vậy, "settle up" liên quan đến các vấn đề tài chính hoặc hoàn tất giao dịch, trong khi "settle down" liên quan đến sự ổn định trong cuộc sống hoặc tinh thần. Việc phân biệt rõ ràng giữa hai cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng chúng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Settle Down

Khi mọi người nắm rõ được Settle Down là gì thì cần tìm hiểu thêm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cụm động từ này để bổ sung vào vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhé!

Từ đồng nghĩa với Settle Down

Cụm từ "settle down" có nhiều từ đồng nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa:

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Calm Down

trở nên bình tĩnh sau khi đã bị kích động hoặc căng thẳng

After the sudden noise, it took a while for everyone to calm down.

(Sau tiếng ồn bất ngờ, phải mất một lúc mọi người mới bình tĩnh lại.)

Dwell

chỉ việc sống hoặc định cư ở một nơi cụ thể trong thời gian dài.

They dwell in a house that overlooks the lake.

(Họ sống trong một ngôi nhà nhìn ra hồ.)

Nestle

cuộn mình hoặc nép mình vào một vị trí mà bạn cảm thấy thoải mái hoặc an toàn.

The baby bird nestled in the soft feathers of its nest.

(Chú chim non nép mình trong lớp lông mềm mại của tổ.)

Take One's Ease

diễn tả trạng thái cảm thấy thoải mái và thư giãn, đặc biệt là sau khi đã hoàn thành công việc.

He decided to take his ease by the fireplace with a good book.

(Anh ấy quyết định thư giãn bên lò sưởi với một cuốn sách hay.)

Chill Out

nói về việc thư giãn hoặc bình tĩnh lại.

After a long week, she just wanted to chill out with a movie.

(Sau một tuần dài, cô ấy chỉ muốn thư giãn bằng cách xem phim.)

Level Off

mô tả trạng thái ngừng thay đổi, đặc biệt là sau khi có sự tăng hoặc giảm mạnh.

After months of rapid growth, the company's sales finally leveled off.

(Sau nhiều tháng tăng trưởng nhanh, doanh số của công ty cuối cùng đã chững lại.)

Cool Off

sử dụng để nói về việc làm cho ai đó hoặc bản thân trở nên bớt tức giận sau một cuộc tranh cãi.

They decided to take a walk to cool off after the heated argument.

(Họ quyết định đi dạo để bình tĩnh lại sau cuộc tranh cãi căng thẳng.)

Soothe

làm cho ai đó bình tĩnh hoặc bớt lo lắng.

She used a gentle voice to soothe the frightened dog.

(Cô ấy dùng giọng nói nhẹ nhàng để xoa dịu chú chó đang sợ hãi.)

Từ trái nghĩa với Settle Down

Ngoài từ đồng nghĩa thì vẫn có một số từ trái nghĩa với Settle Down. Mọi người có thể theo dõi sau:

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Leave

Rời đi

After living in the city for ten years, they decided to leave and move to the countryside.

(Sau khi sống ở thành phố mười năm, họ quyết định rời đi và chuyển về vùng quê.)

Quit

Rời bỏ, từ bỏ  

She decided to quit her studies to travel around the world.

(Cô quyết định từ bỏ việc học để đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Abandon

Từ bỏ

He abandoned his dream of becoming an artist to support his family.

(Anh ấy từ bỏ giấc mơ trở thành nghệ sĩ để hỗ trợ gia đình.)

Forsake

Bỏ rơi, từ bỏ

Despite the challenges, she refused to forsake her passion for music.

(Mặc dù gặp nhiều khó khăn, cô ấy quyết tâm không từ bỏ niềm đam mê âm nhạc của mình.)

Lời kết

Settle down là gì không chỉ là một câu hỏi về ý nghĩa của cụm từ mà còn mở ra nhiều cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh. Hiểu rõ cụm từ settle down là gì và các từ đồng nghĩa/trái nghĩa của nó sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ tiếng Anh này một cách chính xác và linh hoạt hơn.