Settle down là gì? Đây là một phrasal verb trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa khác nhau, khiến nhiều người học cảm thấy bối rối khi sử dụng. Để hiểu rõ hơn về cụm động từ này, hãy cùng Daily5S tham khảo bài viết này nhé!
Settle Down là gì?
Theo từ điển Oxford Learner's Dictionary, Settle down là một phrasal verb đa nghĩa, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Chính sự linh hoạt này khiến settle down trở thành một cụm từ quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Ý nghĩa Settle down là gì?
Settle down là một cụm động từ tiếng Anh thường được sử dụng với nhiều nghĩa, trong đó có 3 ý nghĩa chính:

- Chỉ hành động ngồi hoặc nằm xuống để có được một tư thế thoải mái, chẳng hạn như khi ai đó ngồi xuống đọc sách hoặc thư giãn.
Ví dụ: She settled down on the couch with a cup of tea.(Cô ấy ngồi xuống ghế sô pha với một tách trà.)
- Có nghĩa là định cư hoặc ổn định cuộc sống ở một nơi nào đó. Điều này thường xảy ra khi một người quyết định dừng lại sau nhiều năm di chuyển hoặc thay đổi nơi sống để bắt đầu một cuộc sống yên bình hơn.
Ví dụ: After years of moving around, they finally decided to settle down in a quiet town. (Sau nhiều năm di chuyển, họ cuối cùng đã quyết định định cư ở một thị trấn yên tĩnh.)
- Có thể mang ý nghĩa trở nên bình tĩnh hoặc giúp ai đó bình tĩnh lại, đặc biệt là trong các tình huống căng thẳng hoặc khi cần tập trung.
Ví dụ: The coach asked the players to settle down before the game started. (Huấn luyện viên yêu cầu các cầu thủ bình tĩnh lại trước khi trận đấu bắt đầu.)
Những ý nghĩa này cho thấy "settle down" là một cụm từ linh hoạt và quan trọng trong tiếng Anh, có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Khi sử dụng "settle down", điều quan trọng là phải lưu ý ngữ cảnh để chọn ý nghĩa phù hợp với tình huống mà bạn muốn diễn đạt.
Phân biệt Settle Down và Settle Up
"Settle up" và "settle down" là hai phrasal verb trong tiếng Anh mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau dù cả hai đều chứa động từ "settle." Trong đó:
- "Settle up" có nghĩa là thanh toán, giải quyết một khoản nợ hoặc hoàn tất các khoản chi tiêu. Ví dụ, khi bạn nói "Let's settle up the bill before we leave the restaurant," điều đó có nghĩa là "Hãy thanh toán hóa đơn trước khi chúng ta rời khỏi nhà hàng."
- Ngược lại, "settle down" không liên quan đến việc trả nợ hay thanh toán chi phí mà thường được sử dụng để diễn tả sự ổn định cuộc sống hoặc trở nên bình tĩnh hơn. Chẳng hạn, khi nói "The kids need to settle down and focus on their homework," nghĩa là "Bọn trẻ cần phải bình tĩnh lại và tập trung vào bài tập về nhà."

Như vậy, "settle up" liên quan đến các vấn đề tài chính hoặc hoàn tất giao dịch, trong khi "settle down" liên quan đến sự ổn định trong cuộc sống hoặc tinh thần. Việc phân biệt rõ ràng giữa hai cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng chúng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Settle Down
Khi mọi người nắm rõ được Settle Down là gì thì cần tìm hiểu thêm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cụm động từ này để bổ sung vào vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhé!
Từ đồng nghĩa với Settle Down
Cụm từ "settle down" có nhiều từ đồng nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ trái nghĩa với Settle Down
Ngoài từ đồng nghĩa thì vẫn có một số từ trái nghĩa với Settle Down. Mọi người có thể theo dõi sau:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lời kết
Settle down là gì không chỉ là một câu hỏi về ý nghĩa của cụm từ mà còn mở ra nhiều cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh. Hiểu rõ cụm từ settle down là gì và các từ đồng nghĩa/trái nghĩa của nó sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ tiếng Anh này một cách chính xác và linh hoạt hơn.