Set up là gì có lẽ là câu hỏi tiếng Anh được nhiều người mới bắt đầu học quan tâm nhất. Từ vựng này được sử dụng hết sức thông dụng phổ biến với đa ý nghĩa nên rất dễ gây nhầm lẫn trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng daily5s.net đi sâu tìm hiểu kỹ Set up trong nội dung bài viết dưới đây nhé!
Hiểu về định nghĩa Set up là gì
Để tránh dùng nhầm trong các ngữ cảnh thì cần hiểu chi tiết về định nghĩa Set up.
Định nghĩa Set up là gì
Set up là một cụm động từ (phrasal verb) mang nhiều nghĩa khác nhau tuỳ thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể.
Set up với nghĩa tổ chức, thành lập, thiết lập (Ví dụ: Thành lập quỹ cho trẻ em vùng cao…)
Set up với nghĩa sắp xếp, chuẩn bị cho hoạt động sự kiện nào đó (Ví dụ: Ekip ban tổ chức đang dựng sân khấu cho sự kiện Year End Party).
Set up với nghĩa chu cấp cho một người nào đó số tiền cần thiết để họ sống (Ví dụ: Sau khi được các mạnh thường quân giúp đỡ, bé Mai ở vùng cao Hà Giang đã cung cấp đủ tiền nuôi mẹ tàn tật bằng cách đi làm).
Set up với nghĩa gài bẫy, sắp đặt (theo hướng xấu, dùng văn phong không trang trọng). Ví dụ: Học sinh gài bẫy gây bất ngờ cho thầy giáo dạy tiếng Anh.
Set up là gì – Chi tiết cách dùng dễ hiểu nhất
Set up hoạt động là một cụm động từ. Do đó có thể sử dụng ở cả hai dạng chủ động và bị động đều được. Dưới đây là hai cấu trúc thường sử dụng phổ biến nhất của Set up.
To set sth up/To set up sth
Cấu trúc Set up trong trường hợp sử dụng này mang ý nghĩa thiết lập, thành lập, tổ chức vấn đề gì đó. Hai cách này đều được sử dụng linh hoạt với ngữ nghĩa không thay đổi.
To be set up/To set sbd up
Cấu trúc Set up trong trường hợp này sử dụng mang ý nghĩa gài bẫy, cài cắm, sắp đặt (theo hướng xấu). Do đó chỉ sử dụng trong trường hợp văn không mang nghĩa trang trọng.
Set up là gì? Set up và Set-up có gì khác nhau?
Set up là cụm động từ và rất thường xuyên dễ bị nhầm lẫn với Set-up vì cách viết na ná nhau. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách phân biệt Set up với Set-up một cách đơn giản, dễ ghi nhớ nhé!
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Set up là gì? Những cụm từ thông dụng đi kèm
Sa khi đã hiểu được ý nghĩa, cách dùng, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm về những cụm từ phổ biến đi kèm với Set up trong tiếng Anh.
Cụm từ Set up a Business với nghĩa thành lập doanh nghiệp. Rất phổ biến trong kinh doanh hiện nay.
Cụm từ Set up a camp với ý nghĩa dựng lều trại. Rất phổ biến trong các cuộc chơi dã ngoại, picnic.
Cụm từ Set up a meeting với ý nghĩa sắp xếp cuộc họp. Rất phổ biến với các bộ phận nhân sự, trợ lý văn phòng cơ quan, doanh nghiệp.
Cụm từ Set up a network với ý nghĩa thiết lập mạng lưới. Rất phổ biến trong ngành công nghệ thông tin.
Cụm từ Set up a system với ý nghĩa thiết lập một hệ thống. Rất phổ biến trong ngành công nghệ thông tin.
Cụm từ Set up an appointment với ý nghĩa sắp xếp một cuộc hẹn. Rất phổ biến trong các lịch hẹn đặt trước ở cuộc sống thường ngày.
Cụm từ Set up a website với ý nghĩa thiết lập một trang web. Rất phổ biến với mọi doanh nghiệp, cơ sở, cá nhân kinh doanh.
Cụm từ Set up onedrive với ý nghĩa cài đặt các thông tin tài khoản trên onedrive. Phổ biến trong lĩnh vực văn phòng hàng ngày và công nghệ thông tin.
Cụm từ Set up slide show với ý nghĩa là quá trình tạo ra bài thuyết trình trình chiếu với các slide. Phổ biến trong học tập cũng như công việc để trình chiếu slide đến độc giả.
Cụm từ Set up with với ý nghĩa là thiết lập một mối quan hệ hoặc kết nối giữa hai hoặc nhiều người khác nhau. Phổ biến sử dụng trong các mối quan hệ học tập và công việc hàng ngày.
Cụm từ Set up to với ý nghĩa chuẩn bị/sẵn sàng cho hoạt động/mục đích cụ thể. Sử dụng cho các kế hoạch mục tiêu. Ví dụ: I’m setting up to start my own business next month (Tôi đang chuẩn bị bắt đầu công việc kinh doanh vào tháng tới)
Cụm từ Set up backup với ý nghĩa là quá trình thiết lập hệ thống sao lưu dữ liệu nhằm đảm bảo dữ liệu và các tệp tin quan trọng đã được lưu trữ an toàn và có thể khôi phục được hoàn toàn trong trường hợp không may xảy ra sự cố như hỏng ổ cứng hoặc mất dữ liệu. Phổ biến sử dụng trong dữ liệu văn phòng và ngành công nghệ thông tin.
Hy vọng với những chia sẻ chi tiết về Set up là gì, cách dùng và những cụm từ phổ biến sẽ giúp bạn dùng nó chuẩn xác trong mọi ngữ cảnh. Chúc bạn ứng dụng tốt vào trong học tập cũng như công việc hàng ngày.