Put up là gì? Trong đời sống hằng ngày, có lẽ bạn đã từng nghe nhiều đến cụm từ tiếng Anh “put up” rồi đúng không nào! Cấu trúc của put up trong tiếng Anh như thế nào? Ở bài viết sau, Daily5S sẽ cung cấp những thông tin chuẩn xác nhất dành cho bạn.
Tìm hiểu put up là gì?
Put up (phát âm là / pʊt ʌp/) được hiểu là một hành động đặt/ dựng một cái gì đó lên ở vị trí cao hơn hoặc nâng lên. Tuỳ thuộc vào từng cấu trúc khác nhau mà nghĩa của cụm từ này cũng được hiểu khác nhau. Theo từ điển Oxford, put up hiểu là cụm động từ phrasal verb và trong tiếng Anh nghĩa của nó chính là “to place something in a high position” hay “to erect something”.
Dưới đây là một vài nghĩa phổ biến khác của cụm từ put up bạn có thể tham khảo:
- Đặt lên:
- Là hành động đặt/ đặt lên vị trí cao hơn.
- Ví dụ: He need to put up this shelf on the wall (Anh ấy cần đặt kệ này lên tường).
- Chịu đựng: Hiểu là chịu đựng/ tha thứ trong một trường hợp khó khăn hoặc không thích hợp.
- Dựng lên:
- Hiểu là hành động lắp ráp hoặc xây dựng một cái gì đó.
- Ví dụ: We are going to put up a new building downtown.
- Tạo điều kiện tại một nơi: Nghĩa của put up là ở lại một nơi nào đó (có thể là nhà trọ, khách sạn,…).
- Đề nghị, đăng ký: Có thể là việc đăng ký hoặc đề nghị một cái gì đó.
Cấu trúc thường gặp của put up trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có 03 cấu trúc put up thường gặp nhất mà bạn có thể sử dụng. Cụ thể:
- Put up something
- Cấu trúc ám chỉ việc đặt/ dựng lên một cấu trúc hoặc vật thể cụ thể tại vị trí nào đó.
- Ví dụ: They decided to put up a new building downtown.
- Put somebody up
- Ám chỉ việc cho phép ai đó ở lại chỗ ở (nhà, nhà trọ, khách sạn,…) của bạn trong một thời gian.
- Ví dụ: He put up for the night when we visited their city.
- Put something up
- Ám chỉ việc gắn/ đặt cái gì đó lên một nền tảng/ bề mặt cụ thể.
- Ví dụ: He put up a new painting on the wall.
Một số cụm từ với put up trong tiếng Anh thông dụng nhất
Sau đây là các cụm từ với put up thông dụng nhất trong tiếng Anh và ý nghĩa chuẩn xác của chúng:
- Put up (money): Đầu tư tiền/ đặt cược vào một sự kiện/ dự án cụ thể (E.g: Investors were willing to put up a significant amount of money for the startup).
- Put up with: Chịu đựng hay tha thứ trong ở tình huống không thích hợp (E.g: She can't put up with his constant complaints anymore).
- Put up a Fight: Tức là đối mặt và chiến đấu với một tình huống thử thách hoặc khó khăn (E.g: The underdog team put up a strong fight against the champions).
- Put up (guests): Đồng ý cho người khác ở lại chỗ ở của bạn một thời gian (E.g: They Kindly put up their friends who were visiting from out of town).
- Put up (an argument): Trình bày/ lý luận về một vấn đề cụ thể.
- Put up (a front): Tạo ra một bề ngoài để che giấu cảm xúc.
- Put up (a resistance): Phản đối một quyết định hoặc hành động cụ thể.
- Put up (an exhibition): Tổ chức/ trình diễn một tác phẩm nghệ thuật.
- Put up (for sale): Đặt sản phẩm/ tài sản để bán.
- …
Gợi ý các từ đồng nghĩa với put up
Nếu bạn đang tìm hiểu về put up là gì, bạn cũng cần nắm rõ những từ đồng nghĩa với put up để dễ dàng phân biệt và sử dụng sao cho đúng. Dưới đây là một số cụm từ, từ có nghĩa giống (hoặc tương tự) với put up mà bạn có thể tham khảo:
- Construct: Xây dựng/ lắp ráp một cấu trúc rườm rà.
- Build: Xây dựng/ tạo ra một cấu trúc cụ thể.
- Raise: Nâng lên/ đưa lên tại vị trí cao hơn ban đầu.
- Erect: Dựng lên, xây dựng.
- Set up: Tạo ra/ thiết lập một cái gì đó (áp dụng trong một tổ chức hoặc hệ thống).
- Hoist: Kéo lên/ nâng lên bằng thiết bị.
- Establish: Thành lập một tổ chức, sự kiện, sự vật,…
- Mount: Đưa lên/ đặt lên một vị trí cao hơn (áp dụng với các đồ trang sức, tác phẩm nghệ thuật).
- Place: Đặt/ đặt ra một vị trí cụ thể.
- Position: Đặt ở vị trí hoặc địa điểm cụ thể nào đó.
- Pitch: Cắm lều, dựng lều.
- Raise up: Đặt lên/ nâng lên tại vị trí cao hơn.
- Raise high: Nâng lên cao hơn.
- Mount up: Gắn vào/ đặt vào tại vị trí cao hơn.
- Raise aloft: Nâng cao hơn các vị trí.
- Mount on: Gắn vào/ đặt vào một nền tảng, bề mặt.
- Prop up: Giữ cho cái gì đó hoặc hỗ trợ cho cái gì đó được ổn định.
- Install: Cài đặt hoặc lắp đặt cho một thiết bị hoặc hệ thống cụ thể.
Lời kết
Bài viết cập nhật các kiến thức giúp bạn hiểu được cụm từ put up là gì, cũng như cấu trúc và một số thành ngữ đi với put up trong tiếng Anh phổ biến nhất. Mong rằng thông tin chia sẻ hữu ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh được hiệu quả hơn.