Push Là Gì? Định Nghĩa Và Cách Dùng Push

Push là gì? Là từ tiếng Anh đa nghĩa, có có thể dùng như một động từ, danh từ hoặc thậm chí là nhu một cụm động từ trong các tình huống cụ thể.

Push là gì? Trong bài viết sau, chúng ta sẽ cùng khám phá nghĩa của từ push và cách sử dụng cơ bản của từ này trong cuộc sống. Cùng Lavie24h  tìm hiểu để áp dụng chúng 1 cách chính xác ở các ngữ cảnh khác nhau nhé!

Push là gì?

Push là gì? Đây là một từ tiếng Anh đa nghĩa, được sử dụng nhiều trong các ngữ cảnh khác nhau. Nó có thể dùng như một động từ, danh từ hoặc thậm chí là nhu một cụm động từ trong các tình huống cụ thể.

push-la-gi-1724340060.jpg
Push là gì?

 

Trong động từ, push có thể được dịch là thúc đẩy, đẩy hoặc gây sức ép để đạt được một điều gì đó.

Trong khi đó, danh từ push thường được dùng để chỉ hành động đẩy hoặc một nỗ lực mạnh mẽ để đạt được mục tiêu nào đó.

Push là gì? Gợi ý cách dùng push trong tiếng Anh

Push là một từ tiếng Anh linh hoạt với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu. Từ này có thể sử dụng như một động từ có một danh từ. Biệt hiệu đồng nghĩa của nó trong từ ngữ cảnh cụ thể là rất quan trọng.

Trong động từ

Push có nghĩa là di chuyển mặt bằng thực lực 

Khi push được sử dụng như một động từ nó thường chỉ hành động di chuyển một vật từ một vị trí này sang vị trí khác bằng cách sử dụng lực.

Ví dụ: She push the cart to the checkout, từ push ám chỉ hành động dùng sức để đẩy xe hàng đến quầy thanh toán.

Ví dụ: The pushed the car out of the snow. Từ push thể hiện việc đẩy xe ra khỏi đống tuyết để giải phóng nó trong sự kẹt cứng.

Trong cả hai trường hợp này, hành động đấy đòi hỏi một mức độ nỗ lực vật lý để thay đổi vị trí của một vật thể.

Push có nghĩa là thúc đẩy hoặc gây áp lực

Push cũng có thể dùng để mô tả việc thúc đẩy hoặc gây áp lực lên một mục tiêu hoặc kết quả nào đó.

trong-dong-tu-push-cung-co-nghia-la-gay-ap-luc-1724340041.jpg
Trong động từ, push cũng có nghĩa là gây áp lực

 

Ví dụ: The manager pushed for a higher sales target nghĩa là người quản lý đã thúc đẩy việc đạt được mục tiêu doanh số cao hơn. Trong ngữ cảnh này, push không đơn thuần là hành động vật lý mà còn là nỗ lực để đạt được sự thay đổi trong công việc hoặc chính sách.

He pushed through the deadline to complete the project. Trường hợp này push diễn tả sự cố gắng vượt qua khó khăn để hoàn thành dự án trước thời hạn. 

Danh từ

Push được hiểu là hành động đẩy

Khi push được sử dụng như một danh từ, nó thường chỉ hành động cụ thể của việc đẩy một vật thể.

Ví dụ: She gave the door a strong push to open it (cô ấy đã đẩy mạnh cánh cửa để mở nó. Trong trường hợp này, push là một hành động cụ thể hữu hình.

A push from the crowd helped the car start. Push ám chỉ sự hỗ trợ từ đám đông giúp chiếc xe khởi động, cho thấy sự hỗ trợ lực từ những người xung quanh.

Push được hiểu là nỗ lực đạt mục tiêu

Pus cũng có thể chỉ một nỗ lực mạnh mẽ để đạt được mục tiêu hoặc kết quả nhất định.

Ví dụ: The company made a significant push into the international market - Cho thấy công ty đã thực hiện một nỗ lực lớn để gia nhập thị trường quốc tế. Trường hợp này, push ám chỉ các chiến lược và lũ được kinh doanh nhằm đạt được sự mở rộng và thành công.

danh-tu-push-duoc-hieu-la-no-luc-dat-muc-tieu-1724340022.jpg
Danh từ push được hiểu là nỗ lực đạt mục tiêu

 

The final push led to a successful project launch - có nghĩa là cú hích cuối cùng đã dẫn đến việc ra mắt dự án thành công, cho thấy nỗ lực quyết tâm cuối cùng đã mang lại kết quả tốt.

Tóm lại, từ push có nhiều ứng dụng trong tiếng Anh và hiểu đúng cách sử dụng của nó trong từ ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Dù là trong các hành động vật lý hay các nỗ lực để đạt được mục tiêu, push luôn mang lại sự rõ ràng về nỗ lực và tác động trong các tình huống khác nhau.

Một số cụm từ liên quan của push

Trong tiếng Anh giao tiếp, push được sử dụng rất đa dạng và phong phú. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến với push và cách áp dụng nó trong câu:

Push yourself

Cụm từ dùng để chỉ việc dùng hết nỗ lực và quyết tâm để đạt được điều gì đó 

Ví dụ: To achieve your goals, you need to push yourself beyond your limits

(Để đạt được mục tiêu, bạn cần phải nỗ lực vượt qua giới hạn của mình.)

Be pushed for time 

Cụm từ diễn tả tình trạng không đủ thời gian để hoàn thành công việc 

Ví dụ: I'm really pushed for time today, so I won't be able to attend the meeting.

(Hôm nay tôi đã mất rất nhiều thời gian nên tôi không thể tham dự cuộc họp.)

Give somebody the push

Nghĩa là thông báo cho ai đó rằng họ không còn việc làm nữa, thường thì lý do họ đã làm sai điều gì đó.

Ví dụ: After the mistake in the project, she was given the push

(Sau sai sót trong dự án, cô ấy đã bị sa thải.)

Kết luận

Push là gì? Các thông tin trên đã giúp bạn tháo gỡ khúc mắc này. Hy vọng, bạn đã hiểu và áp dụng cụm từ này một cách chính xác.