Khi Nào Dùng "The"? "Bí Kíp" Nắm Vững Mạo Từ Xác Định Trong Tiếng Anh!

Khi nào dùng "the"? Đừng lo lắng! Mình sẽ "bật mí" cho bạn cách sử dụng mạo từ "the" "siêu đơn giản" và "dễ hiểu"!

Chào các bạn học sinh, sinh viên thân mến! Mình là Jasper Minh Khôi, một giảng viên tiếng Anh với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy và luyện thi. Hôm nay, mình sẽ "giải mã" một trong những "ẩn số" gây "khó khăn" cho nhiều bạn học tiếng Anh: Mạo từ "the".

Mạo từ "the" tuy nhỏ nhưng lại có "võ", nó góp phần quan trọng vào việc diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Vậy khi nào thì chúng ta nên dùng "the"? Khi nào thì không nên dùng? Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn chi tiết và "dễ hiểu" nhất về cách sử dụng mạo từ "the". Cùng mình "chinh phục" nó ngay thôi nào! 

I. Mạo Từ "The" Là Gì? "Nhận diện" "người bạn" nhỏ nhưng "có võ"

khi-nao-dung-the-1-1733503886.jpg
 

1. Khái niệm: "Xác định" danh từ "chuẩn xác"

Trong tiếng Anh, "the" là mạo từ xác định (definite article), được dùng để chỉ một sự vật, sự việc hoặc người nào đó cụ thể, xác định. Nói cách khác, khi bạn sử dụng "the", người nghe hoặc người đọc sẽ hiểu rằng bạn đang nói về một đối tượng mà cả hai đều biết rõ.

2. Phân loại mạo từ: "The" và những "người anh em"

  • Mạo từ xác định (definite article): "The"

  • Mạo từ bất định (indefinite article): "A", "An"

"A" và "An" được dùng trước danh từ số ít, chỉ một đối tượng chưa xác định hoặc chưa được nhắc đến trước đó.

3. Cách phát âm: "Linh hoạt" theo âm tiếp theo

  • /ðə/ trước phụ âm

  • /ði/ trước nguyên âm

Ví dụ:

  • the book: /ðə bʊk/

  • the apple: /ði ˈæpl/

II. Khi Nào Dùng Mạo Từ "The"? "Bỏ túi" ngay 9 trường hợp

khi-nao-dung-the-2-1733504005.png
 

1. Danh từ đã được nhắc đến trước đó: "Nhắc lại" cho "rõ ràng"

Ví dụ:

  • I saw a cat. The cat was black. (Tôi nhìn thấy một con mèo. Con mèo đó màu đen.)

2. Danh từ là duy nhất: "Chỉ có một" trên đời

Ví dụ:

  • The sun is shining. (Mặt trời đang chiếu sáng.)

  • The moon is full tonight. (Đêm nay trăng tròn.)

  • The Earth is round. (Trái Đất hình cầu.)

3. Danh từ được xác định bởi cụm từ hoặc mệnh đề: "Rõ ràng" hơn với thông tin bổ sung

Ví dụ:

  • The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)

  • The girl I met yesterday is my friend. (Cô gái tôi gặp hôm qua là bạn tôi.)

4. Danh từ chỉ một nhóm người hoặc vật: "Đại diện" cho cả nhóm

Ví dụ:

  • The rich should help the poor. (Người giàu nên giúp đỡ người nghèo.)

  • The elderly need our care. (Người cao tuổi cần sự chăm sóc của chúng ta.)

5. Trước tên sông, núi, biển, đại dương...: "Dấu ấn" địa lý

Ví dụ:

  • The Mekong River is the longest river in Southeast Asia. (Sông Mê Kông là con sông dài nhất Đông Nam Á.)

  • The Himalayas are the highest mountains in the world. (Dãy Himalaya là dãy núi cao nhất thế giới.)

  • The Pacific Ocean is the largest ocean in the world. (Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất thế giới.)

6. Trước tên các tổ chức, cơ quan, tòa nhà...: "Điểm danh" những tên riêng "đặc biệt"

Ví dụ:

  • The United Nations was founded in 1945. (Liên Hợp Quốc được thành lập năm 1945.)

  • The White House is the official residence of the President of the United States. (Nhà Trắng là nơi ở chính thức của Tổng thống Hoa Kỳ.)

7. Trước số thứ tự: "Xếp hạng" chính xác

Ví dụ:

  • This is the first time I have been to Hanoi. (Đây là lần đầu tiên tôi đến Hà Nội.)

  • He won the second prize in the competition. (Anh ấy đạt giải nhì trong cuộc thi.)

8. Trước tính từ chỉ mức độ so sánh nhất: "Nhấn mạnh" sự "vượt trội"

Ví dụ:

  • This is the best book I have ever read. (Đây là cuốn sách hay nhất mà tôi từng đọc.)

  • She is the most beautiful girl in the class. (Cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất lớp.)

9. Trong một số trường hợp đặc biệt khác: "Ngoại lệ" nhỏ nhỏ

  • Nhạc cụ: the piano, the guitar, the violin...

  • Tên gọi chung của một số loài vật: the whale (cá voi), the eagle (đại bàng)...

  • Các từ chỉ phương hướng: the north, the south, the east, the west

  • Một số tên quốc gia số nhiều: the Philippines, the Netherlands...

III. Khi Nào KHÔNG Dùng Mạo Từ "The"? "Gỡ rối" những "cạm bẫy"

khi-nao-dung-the-3-1733504085.jpg
 

1. Danh từ không xác định: "Mới toanh" lần đầu "xuất hiện"

Ví dụ:

  • I saw a dog in the park. (Tôi nhìn thấy một con chó trong công viên.)

2. Danh từ số nhiều nói chung: "Nói chung chung"

Ví dụ:

  • Cats are cute. (Mèo thật dễ thương.)

  • Books are my best friends. (Sách là những người bạn tốt nhất của tôi.)

3. Danh từ không đếm được nói chung: "Không thể đếm" được

Ví dụ:

  • I like milk. (Tôi thích sữa.)

  • Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho sự sống.)

4. Trước tên riêng: "Tên gọi" "độc nhất" của "riêng mình"

Ví dụ:

  • Vietnam is a beautiful country. (Việt Nam là một đất nước xinh đẹp.)

  • Hanoi is the capital of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.)

  • John is my friend. (John là bạn tôi.)

Lưu ý: Một số ngoại lệ như The Philippines, The Netherlands...

5. Trước tên các môn học, bữa ăn, ngôn ngữ...: "Danh từ" "quen thuộc"

Ví dụ:

  • I am learning English. (Tôi đang học tiếng Anh.)

  • I have breakfast at 7 am. (Tôi ăn sáng lúc 7 giờ.)

  • Mathematics is my favorite subject. (Toán học là môn học yêu thích của tôi.)

6. Trong một số trường hợp đặc biệt khác: "Ghi nhớ" để tránh "bẫy"

  • Các cụm từ cố định: go to school, go to bed, at home, by car...

  • Sau tính từ sở hữu: my book, his house, her car...

  • Trước danh từ được dùng theo nghĩa chung chung: Life is beautiful. (Cuộc sống thật tươi đẹp.)

IV. Bài Tập Vận Dụng: "Thử sức" với mạo từ "the" 

1. Bài tập 1: Điền mạo từ "the" vào chỗ trống

  1. ____ sun rises in ____ east.
  2. I bought ____ new car yesterday. ____ car is red.
  3. ____ man who is wearing ____ blue shirt is my brother.
  4. ____ rich should help ____ poor.
  5. This is ____ best movie I have ever seen.

Đáp án:

  1. The sun rises in the east.
  2. I bought a new car yesterday. The car is red.
  3. The man who is wearing a blue shirt is my brother.
  4. The rich should help the poor.
  5. This is the best movie I have ever seen.

2. Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. I want to buy ____ new dress. a. a b. an c. the
  2. ____ moon is very bright tonight. a. A b. An c. The
  3. I have ____ book about ____ history of Vietnam. a. a / the b. the / a c. a / a
  4. This is ____ most delicious cake I have ever eaten. a. a b. an c. the
  5. He plays ____ piano very well. a. a b. an c. the

Đáp án:

  1. a
  2. The
  3. a / the
  4. the
  5. the

V. Câu Hỏi Thường Gặp 

1. Khi nào không dùng "the"?

Không dùng "the" trước danh từ không xác định, danh từ số nhiều nói chung, danh từ không đếm được nói chung, tên riêng, tên các môn học, bữa ăn, ngôn ngữ...

2. Khi nào dùng "the" và không dùng "the"?

Dùng "the" khi muốn chỉ một đối tượng xác định, cụ thể. Không dùng "the" khi muốn chỉ một đối tượng chung chung, không xác định.

3. Khi nào không dùng mạo từ?

Không dùng mạo từ trong một số trường hợp như trước tên riêng, danh từ trừu tượng, danh từ không đếm được nói chung...

4. Dùng "the" trước tên nước đúng không?

Thông thường không dùng "the" trước tên nước, trừ một số ngoại lệ như The Philippines, The Netherlands...

5. "a, an, the" + gì?

"a, an, the" là các mạo từ, đứng trước danh từ để xác định danh từ đó là xác định hay không xác định.

6. Sau "a, an, the" là gì?

Sau "a, an, the" là danh từ.

7. Mạo từ là gì?

Mạo từ là từ loại đứng trước danh từ để xác định danh từ đó là xác định hay không xác định.

8. Cách dùng "a, an, the" lớp 6?

Cách dùng "a, an, the" ở lớp 6 cơ bản giống như những gì mình đã trình bày ở phần II và III.

VI. Kết Luận: "The" - "Nhỏ nhưng có võ" trong tiếng Anh 

Mạo từ "the" tuy nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng mạo từ "the" và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Chúc các bạn học tập tốt!