Hang Out Là Gì? Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến ở các nước trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, việc hiểu đúng nghĩa của từ vựng không chỉ hoàn thành dễ dàng bài tập được giao mà còn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Vậy hang out được hiểu như thế nào? Cùng daily5s tìm hiểu nghĩa và cấu trúc được vận dụng của cụm từ này nhé!
Hang out là gì?
Hang out là cụm động từ có nghĩa là đi chơi với ai đó hoặc đánh thời gian ở một địa điểm nào đó mà không có mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh đây là cụm động từ miêu tả hành động của con người.
Định nghĩa
Hang out là gì? Hang out có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Nhưng nhìn chung nó diễn tả việc tham gia vào các hoạt động giải trí hoặc thư giãn cùng người khác mà không có một kế hoạch cụ thể nào trước đó. Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ những hoạt động như đi dạo, gặp gỡ bạn bè tại các quán cà phê, rạp phim hay quầy bar hoặc chỉ đơn giản là lang thang những địa điểm công cộng. Mục đích chính của “hang out” thường là để thư giãn và tận hưởng thời gian bên nhau không phải chịu áp lực bởi các mục tiêu cụ thể.
Cụm từ này cũng có thể chỉ việc ở lại một địa điểm nào đó mà không có lý do đặc biệt nào cả mà chủ yếu chỉ để giết thời gian hoặc cảm thấy vui vẻ thoải mái. Đơn cử như, hang out có thể bao gồm việc đến một quán cà phê ngồi yên tĩnh để đọc sách, có cuộc trò chuyện với bạn bè hay chỉ đơn giản là lang thang dạo phố mà không có bất cứ kế hoạch nào được lên trước.
Hang out là gì? Ví dụ dẫn chứng
Để giúp độc giả có cái nhìn cụ thể hơn về việc sử dụng hang out trong cuộc sống, daily5s đưa ra một số ví dụ cụ thể sau:
"On weekends, I like to hang out at the beach with my friends, enjoying the sun and playing beach volleyball."
Có nghĩa là vào cuối tuần, tôi thích ra biển cùng bạn bè, tận hưởng ánh nắng và chơi bóng chuyền bãi biển.
"They decided to hang out at the local bookstore, browsing through new books and chatting over coffee."
Có nghĩa là họ quyết định đến hiệu sách địa phương, lướt qua các cuốn sách mới và trò chuyện bên cùng những tách cà phê.
"We spent the afternoon hanging out at the amusement park, riding roller coasters and eating cotton candy."
Có nghĩa là chúng tôi đã dành cả buổi chiều để vui chơi tại công viên giải trí, đi tàu lượn siêu tốc và ăn đồ ăn ngon.
"Whenever I visit my hometown, I love to hang out at the old café where I used to meet friends during high school."
Có nghĩa là mỗi khi tôi về thăm quê, tôi rất thích đến quán cà phê cũ, nơi tôi thường gặp gỡ bạn bè trong thời trung học.
Đó là một vài ví dụ điển hình của việc áp dụng hang out trong cuộc sống. Qua đó ta có thể thấy được sự linh hoạt của cụm từ này trong việc mô tả hành động và giải tiếp xã hội.
Các cấu trúc hang out được vận dụng trong tiếng Anh
Hang out là gì? Hang out được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống. Do đó, quý độc giả cần nắm chắc cấu trúc sử dụng của cụm từ này để thể hiện đúng nghĩa mình mong muốn và không bị chế giễu khi nói sau. Cấu trúc sử dụng hang out bao gồm:
To hang out with somebody (được dịch là đi lang thang với 1 ai đó)
In my free time, I often call up my friends to hang out with me at the local parks, exploring different spots and enjoying the fresh air.
Vào thời gian rảnh, tôi thường gọi bạn bè ra ngoài đi lang thang cùng tôi tại các công viên địa phương, khám phá các địa điểm khác nhau và tận hưởng không khí trong lành.
To hang out …. Because… (được dịch là đi lang thang vì một lý do nào đó)
I love to hang out at the farmer’s market because I enjoy discovering fresh produce and chatting with the local vendors.
Tôi thích đi lang thang ở chợ nông sản vì tôi thích khám phá thực phẩm tươi mới và trò chuyện với những người dân địa phương.
Would you like to hang out with me this weekend because I need a break from work and some good company to relax?
Bạn có muốn đi chơi vào cuối tuần này cùng tôi không? Vì tôi cần một khoảng thời gian nghỉ ngơi khỏi công việc và cần có một người bạn đồng hành cùng thư giãn.
To hang out … in / on / at (được dịch là đi lang thang / đi loanh quanh vào / tại / trong)
Last Saturday, we spent the afternoon hanging out at the new art exhibit downtown, admiring the modern installations and enjoying the ambiance.
Hôm thứ 7 vừa rồi, chúng tôi đã dành cả buổi chiều lang thang tại triển lãm nghệ thuật mới ở trung tâm thành phố, chiêm ngưỡng các tác phẩm hiện đại và tận hưởng không khí vui vẻ.
After my classes end, I usually hang out in the library, reading books and working on assignments to pass the time.
Sau khi lớp học của tôi kết thúc, tôi thường lang thang trong thư viện, đọc sách và làm bài tập để giết thời gian.
Cấu trúc chủ ngữ + hang +... + out + to dry
The detective wanted to hang out the informants to dry, revealing their secrets to ensure that justice would be served.
Điều tra viên muốn làm lộ diện các nhân chứng, công khai các bí mật của họ để đảm bảo công lý được thực thi.
Kết luận
Chúng ta vừa tìm hiểu hang out là gì và các cấu trúc hang out thường được sử dụng. Hy vọng thông tin này sẽ hữu ích với bạn.