Get on là gì? Thì đây là cụm từ được sử dụng thông dụng và mang nhiều ý nghĩa trong tiếng Anh. Đặc biệt, đối với những bạn mới bắt đầu học, vẫn còn băn khoăn về mặt nghĩa của từ và cách sử dụng. Đừng lo, daily5s sẽ giúp bạn giới thiệu về cụm từ và cách dùng nhé!.
Hiểu nghĩa Get on là gì?
Get on là gì? Thì đây là cụm từ mang đa nghĩa và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Trong văn phong thông dụng hoặc trong giao tiếp hằng ngày, cụm từ được sử dụng với nhiều tầng lớp ý nghĩa để diễn tả một số hành động khác nhau.
Bản thân mang nhiều ý nghĩa với những cách sử dụng khác nhau. Do đó, bản thân của người học cảm thấy vô cùng khó khăn khi chỉ muốn sử dụng từ một cách chính xác nhất.
Tuy nhiên, một khi chúng ta nắm vững cách sử dụng của động từ get on, sẽ giúp bạn phát triển khả năng nghe - nói - đọc - viết và giao tiếp bằng tiếng Anh một cách hiệu quả. Ngay sau đây, daily5s sẽ giúp bạn đọc giải thích nghĩa của get on là gì và cách sử dụng phổ biến, để bạn đọc có thể linh hoạt hơn trong giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả nhé.
Dựa theo từ điển Oxford, get on khi được dịch ra tiếng Việt, mang ý nghĩa là mối quan hệ thân thiết với một người nào đó (To have a friendly relationship with someone) hoặc tiến triển trong một lĩnh vực cụ thể nào đó (To make Progress in a particular way).
Ví dụ:
- Khi bạn đề cập hay nói đến i get on well with my coworker, có nghĩa là bạn đang có mối quan hệ thân thiết với đồng nghiệp của bạn.
- Khi bạn đề cập hay nói I'm getting on well with my new project, mang ý nghĩa dự án của bạn đang tiến triển rất tốt.
Get on được sử dụng phổ biến?
Cụm động từ get on được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến cho cụm đồng từ này, được chia thành 3 ý nghĩa cơ bản:
Get on with it (Tiếp tục là gì đó)
Get on with sometime mang ý nghĩa bạn phải tiếp tục làm một việc gì đó mà bạn phải làm hoặc đã bắt đầu làm.
Ví dụ:
- We’ve wasted enough time, let’s get on with the meeting: Chúng ta đã lãng phí thời gian quá nhiều, hãy tiếp tục cuộc họp đi.
- After the interruption, she quickly got on with her presentation: Sau khi bị gián đoạn, cô ấy lại tiếp tục phần thuyết trình của mình.
Get on my nerves (Làm cho ai đó bực mình)
Cụm từ thông dụng tiếp theo liên quan đến get on, đó chính là get on my nerves, mang ý nghĩa làm cho ai đó bực mình, phiền toái hoặc khó chịu.
Thuật ngữ này được bắt nguồn từ khoa học, khi mà các dây thần kinh của chúng ta bị kích thích, bởi những tác động từ bên ngoài. Gây ra sự khó chịu, bực mình và phiền phức.
Ví dụ:
- The loud music from the neighbor house is starting to get on my nerves: Tiếng nhạc lớn từ hàng xóm, bắt đầu làm tôi thấy khó chịu.
- Stop tapping your pen on the table, it’s getting on my nerves: Đừng gõ bút lên bàn nữa, nó làm tôi khó chịu rồi đấy.
Get on like a house on fire (thân thiết một cách nhanh chóng)
Mang ý nghĩa thân thiết với ai đó một cách nhanh chóng, hoặc hòa hợp với ai đó ngay từ giây phút ban đầu.
Ví dụ:
- Introduced my two friends to each other, and they got on like a house on fire: Tôi giới thiệu 2 người bạn của mình với nhau, và họ đã trở nên thân thiết.
- Despite their differences, they got on like a house on fire from the first day: Mặc dù vẫn có nhiều điểm khác biệt, nhưng họ vẫn trở nên thân thiết ngay từ lần gặp đầu tiên.
Get on the bandwagon (tham gia vào phong trào nào đó)
Tham gia vào một phong trào phổ biến, có sức ảnh hưởng. Thông thường bị ảnh hưởng bởi nhiều người khác đang làm vậy.
Ví dụ:
- Many companies are getting on the bandwagon of sustainable products: Nhiều công ty đang tham gia vào xu hướng sản xuất một số sản phẩm bền vững.
- He wasn't interested in social media at first, but eventually, he got on the bandwagon: Ban đầu anh ấy không quan tâm đến mạng xã hội, tuy nhiên cuối cùng, anh ấy cũng tham gia vào hoạt động đó.
Thành ngữ liên quan đến Get on là gì?
Cụm từ get on rất thông dụng và phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Sau đây, chúng tôi xin đề cập đến một số thành ngữ thông dụng mà bạn có thể áp dụng:
- They met at the conference and got on like a house on fire: Họ gặp nhau trong hội nghị và trở nên thân thiết nhanh chóng.
- After seeing how successful the campaign was, everyone started getting on the bandwagon: Sau khi thấy chiến dịch thành công, mọi người bắt đầu tham gia vào xu hướng đó.
- We don’t have make time left, so let’s get on with: Chúng ta không còn nhiều thời gian nữa, hãy tiếp tục làm việc thôi.
Kết luận
Hy vọng với những kiến thức và ví dụ get on là gì mà bài viết đã cung cấp. Quý độc giả đã có thể hiểu hơn về cụm từ phổ biến này và áp dụng một cách thành thạo nhé!.