Die Out Là Gì? Tìm Hiểu Nghĩa và Cách Dùng Từ Trong Tiếng Anh

Bạn muốn biết Die out là gì? Cùng khám phá ý nghĩa cùng cách dùng cụm từ này trong tiếng Anh. Bài viết cung cấp cho bạn những ví dụ thực tế và dễ hiểu.

Die out là gì? Để diễn tả sự biến mất hoàn toàn của một loài, người ta thường sử dụng cụm từ “Die out”. Vậy “Die out” nghĩa là gì và nó được sử dụng trong những ngữ cảnh nào? Bài viết này Lavie24h sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa sâu sắc của cụm từ này cùng cách sử dụng chính xác trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Giải đáp Die out là gì?

Phiên âm: /daɪ aʊt/ 

Nghĩa tiếng Việt: Die out là gì? Theo Oxford Learner’s Dictionary, Die out là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là “ngừng tồn tại”. Chúng ta dùng từ này để chỉ sự biến mất dần dần, thường là trong ngữ cảnh nói về sự tuyệt chủng hoặc mất mát của một loài, văn hóa hoặc một hiện tượng nào đó.

Ví dụ:

  • Traditional crafts are slowly dying out as modern technology takes over. (Nghề thủ công truyền thống đang dần biến mất khi công nghệ hiện đại chiếm ưu thế.)
tim-hieu-die-out-la-gi-1724755861.jpg
Tìm hiểu Die out là gì? 

 

Cấu trúc và hướng dẫn cách sử dụng Die out 

Cấu trúc

“Die out” là một động từ không đòi hỏi tân ngữ (intransitive verb), nghĩa là nó không cần có một đối tượng trực tiếp đi kèm. Cụm từ này thường xuất hiện sau chủ ngữ trong câu.

Cấu trúc:

  • S + die out: (Chủ ngữ + die out)

Ví dụ: Điều gì, vật gì đang dần biến mất hoặc tuyệt chủng.

Các dạng của “Die out”: 

  • Dies out: Dạng hiện tại đơn cho chủ ngữ số ít.
  • Dying out: Dạng tiếp diễn.
  • Died out: Dạng quá khứ.

Cách sử dụng 

“Die out” được sử dụng trong hai ngữ cảnh chính:

Đề cập đến sự tuyệt chủng của các loài động, thực vật:

Ví dụ: 

  • Many species are at risk of dying out due to deforestation. (Nhiều loài đang có nguy cơ tuyệt chủng do nạn phá rừng.)

Miêu tả sự vật, sự việc, hiện tượng đang dần biến mất:

Ví dụ: 

  • With the rise of digital communication, handwritten letters have almost died out. (Với sự phát triển của truyền thông kỹ thuật số, những lá thư viết tay gần như đã biến mất.)
die-out-la-gi-cau-truc-va-cach-su-dung-the-nao-1724755838.jpg
Die out là gì, cấu trúc và cách sử dụng thế nào?

Chia sẻ các từ và cụm từ đồng nghĩa 

Bên cạnh việc nắm được “Die out là gì?”, bạn còn cần nắm được những từ đồng nghĩa để có thể linh động sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là danh sách các từ và cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Die out,” cùng với ví dụ sử dụng cho từng từ/cụm từ:

 

Từ/Cụm từ

Ví dụ

(Become) extinct

The passenger pigeon became extinct in the early 20th century due to overhunting. (Bồ câu hành khách đã tuyệt chủng vào đầu thế kỷ 20 do bị săn bắn quá mức.)

Cease

If the habitat continues to be destroyed, many animal species will cease to exist. (Nếu môi trường sống tiếp tục bị phá hủy, nhiều loài động vật sẽ không còn tồn tại.)

Die

The once-vibrant town is now dying as businesses close and residents move away. (Thị trấn từng sôi động giờ đây đang dần lụi tàn khi các doanh nghiệp đóng cửa và cư dân chuyển đi.)

Die away

The excitement of the festival started to die away as the night went on. (Sự hào hứng của lễ hội bắt đầu lụi tàn khi đêm khuya.)

Die off

Due to pollution, many freshwater species are dying off in our rivers. (Do ô nhiễm, nhiều loài nước ngọt đang chết dần trong các con sông của chúng ta.)

Disappear

The small village began to disappear as new developments took over the area. (Làng nhỏ bắt đầu biến mất khi các dự án phát triển mới chiếm ưu thế trong khu vực.)

Fade away

The memories of the old games began to fade away as new technologies emerged. (Những ký ức về các trò chơi cũ bắt đầu lụi tàn khi công nghệ mới xuất hiện.)

Vanish

The ancient art form seemed to vanish as fewer people practiced it. (Hình thức nghệ thuật cổ xưa dường như biến mất khi ngày càng ít người thực hành nó.)

 

Mặc dù các từ/cụm từ này có nghĩa tương tự “Die out," chúng không phải lúc nào cũng có thể thay thế nhau trong mọi ngữ cảnh. Bạn nên nắm rõ cấu trúc câu và ngữ cảnh cụ thể để chọn từ ngữ phù hợp.

Phân biệt die down, die off và die out 

Dưới đây là phân biệt giữa các cụm động từ cùng với các ví dụ minh họa:

Die down

Định nghĩa: Lắng xuống, giảm bớt cường độ hoặc mức độ. Nó không liên quan đến cái chết, mà thường được sử dụng để chỉ sự giảm đi của âm thanh, cơn bão hoặc cảm xúc.

Ví dụ:

  • The storm eventually died down, and the skies cleared up. (Cơn bão cuối cùng đã lắng xuống và bầu trời trở nên quang đãng.)

Die off

Định nghĩa: Chết dần, thường được sử dụng cho một nhóm động, thực vật hoặc nhóm người nào đó. Nó chỉ sự suy giảm số lượng dần dần cho đến khi không còn lại.

Ví dụ:

  • The ancient trees are dying off due to disease. (Những cây cổ thụ đang chết dần do bệnh tật.)

Die out

Định nghĩa: Tuyệt chủng hoặc biến mất dần, dùng cả khi miêu tả cái chết của sinh vật sống và miêu tả sự biến mất của hiện tượng, sự vật hoặc thói quen.

Ví dụ:

  • The use of rotary phones has mostly died out in the modern world. (Việc sử dụng điện thoại quay số hầu như đã tuyệt chủng trong thế giới hiện đại.)

Về mặt ngữ pháp

  • Cả ba cụm động từ trên đều là nội động từ (intransitive verbs), nghĩa là chúng không cần tân ngữ đi kèm và không thể được sử dụng ở dạng bị động.

Ví dụ đúng:

  • Many traditional crafts have died out over the past century. (Nhiều nghề thủ công truyền thống đã bị tuyệt chủng trong suốt thế kỷ qua.)

Ví dụ sai:

  • Many traditional crafts have been died out over the past century. (Nhiều nghề thủ công truyền thống đã bị tuyệt chủng trong suốt thế kỷ qua.) [Câu này sai vì “Die out” không thể dùng ở dạng bị động.]
phan-biet-cac-cum-dong-tu-1724755749.jpg
Phân biệt các cụm động từ

 

Bài viết trên, Lavie24h đã tổng hợp đến bạn kiến thức về “Die out là gì?”. Với những thông tin này, người đọc nên ghi nhớ và áp dụng hàng ngày để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh.