Die out là gì? Để diễn tả sự biến mất hoàn toàn của một loài, người ta thường sử dụng cụm từ “Die out”. Vậy “Die out” nghĩa là gì và nó được sử dụng trong những ngữ cảnh nào? Bài viết này Lavie24h sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa sâu sắc của cụm từ này cùng cách sử dụng chính xác trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Giải đáp Die out là gì?
Phiên âm: /daɪ aʊt/
Nghĩa tiếng Việt: Die out là gì? Theo Oxford Learner’s Dictionary, Die out là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là “ngừng tồn tại”. Chúng ta dùng từ này để chỉ sự biến mất dần dần, thường là trong ngữ cảnh nói về sự tuyệt chủng hoặc mất mát của một loài, văn hóa hoặc một hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
- Traditional crafts are slowly dying out as modern technology takes over. (Nghề thủ công truyền thống đang dần biến mất khi công nghệ hiện đại chiếm ưu thế.)
Cấu trúc và hướng dẫn cách sử dụng Die out
Cấu trúc
“Die out” là một động từ không đòi hỏi tân ngữ (intransitive verb), nghĩa là nó không cần có một đối tượng trực tiếp đi kèm. Cụm từ này thường xuất hiện sau chủ ngữ trong câu.
Cấu trúc:
- S + die out: (Chủ ngữ + die out)
Ví dụ: Điều gì, vật gì đang dần biến mất hoặc tuyệt chủng.
Các dạng của “Die out”:
- Dies out: Dạng hiện tại đơn cho chủ ngữ số ít.
- Dying out: Dạng tiếp diễn.
- Died out: Dạng quá khứ.
Cách sử dụng
“Die out” được sử dụng trong hai ngữ cảnh chính:
Đề cập đến sự tuyệt chủng của các loài động, thực vật:
Ví dụ:
- Many species are at risk of dying out due to deforestation. (Nhiều loài đang có nguy cơ tuyệt chủng do nạn phá rừng.)
Miêu tả sự vật, sự việc, hiện tượng đang dần biến mất:
Ví dụ:
- With the rise of digital communication, handwritten letters have almost died out. (Với sự phát triển của truyền thông kỹ thuật số, những lá thư viết tay gần như đã biến mất.)
Chia sẻ các từ và cụm từ đồng nghĩa
Bên cạnh việc nắm được “Die out là gì?”, bạn còn cần nắm được những từ đồng nghĩa để có thể linh động sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là danh sách các từ và cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Die out,” cùng với ví dụ sử dụng cho từng từ/cụm từ:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mặc dù các từ/cụm từ này có nghĩa tương tự “Die out," chúng không phải lúc nào cũng có thể thay thế nhau trong mọi ngữ cảnh. Bạn nên nắm rõ cấu trúc câu và ngữ cảnh cụ thể để chọn từ ngữ phù hợp.
Phân biệt die down, die off và die out
Dưới đây là phân biệt giữa các cụm động từ cùng với các ví dụ minh họa:
Die down
Định nghĩa: Lắng xuống, giảm bớt cường độ hoặc mức độ. Nó không liên quan đến cái chết, mà thường được sử dụng để chỉ sự giảm đi của âm thanh, cơn bão hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
- The storm eventually died down, and the skies cleared up. (Cơn bão cuối cùng đã lắng xuống và bầu trời trở nên quang đãng.)
Die off
Định nghĩa: Chết dần, thường được sử dụng cho một nhóm động, thực vật hoặc nhóm người nào đó. Nó chỉ sự suy giảm số lượng dần dần cho đến khi không còn lại.
Ví dụ:
- The ancient trees are dying off due to disease. (Những cây cổ thụ đang chết dần do bệnh tật.)
Die out
Định nghĩa: Tuyệt chủng hoặc biến mất dần, dùng cả khi miêu tả cái chết của sinh vật sống và miêu tả sự biến mất của hiện tượng, sự vật hoặc thói quen.
Ví dụ:
- The use of rotary phones has mostly died out in the modern world. (Việc sử dụng điện thoại quay số hầu như đã tuyệt chủng trong thế giới hiện đại.)
Về mặt ngữ pháp
- Cả ba cụm động từ trên đều là nội động từ (intransitive verbs), nghĩa là chúng không cần tân ngữ đi kèm và không thể được sử dụng ở dạng bị động.
Ví dụ đúng:
- Many traditional crafts have died out over the past century. (Nhiều nghề thủ công truyền thống đã bị tuyệt chủng trong suốt thế kỷ qua.)
Ví dụ sai:
- Many traditional crafts have been died out over the past century. (Nhiều nghề thủ công truyền thống đã bị tuyệt chủng trong suốt thế kỷ qua.) [Câu này sai vì “Die out” không thể dùng ở dạng bị động.]
Bài viết trên, Lavie24h đã tổng hợp đến bạn kiến thức về “Die out là gì?”. Với những thông tin này, người đọc nên ghi nhớ và áp dụng hàng ngày để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh.