Wear off là gì? cụm động từ - phrasal verb trong tiếng Anh luôn khiến nhiều người cảm thấy khó khăn khi học vì nó mang nhiều nghĩa, được dùng trong các tình huống khác nhau. Nội dung học hôm nay, Lavie24h.net sẽ giới thiệu về ý nghĩa của wear off bạn phân biệt được nghĩa và sử dụng đúng ngữ cảnh.
Wear off là gì? dùng như thế nào
Wear off là một cụm động từ của wear dùng để diễn tả một điều gì đó như cơn đau biến mất hoặc một cảm giác đang từ từ ngừng lại. Có thể đưa ra một số ví dụ dẫn chứng wear off là gì với những hàm nghĩa trên:
- The pain in my arm has worn off and I feel better
Cơn đau của cánh tay đã dịu đi và tôi cảm thấy tốt hơn.
- I will wear off in love after a long time
Tôi sẽ cảm thấy cạn kiệt tình yêu sau một thời gian dài
- It will wear off, along with the feeling.
Nó sẽ hết dần, cùng với những cảm giác của anh
- The morphine's treatment can wear off
Việc điều trị bằng có thể hết tác dụng
- At first, it was the joy of being young again, but the excitement wears off quickly
Đầu tiên, đó là niềm vui được trẻ lại, nhưng rồi sự hào hứng cũng phai nhanh.
- Wears off after a month
Sau một tháng là chán liền
- She must wait a couple of hours for the bad effects of the storm to wear off.
Chị ấy phải đợi hai giờ sau để ảnh hưởng xấu của cơn bão qua đi
Phân biệt sự khác nhau giữa wear off và wear out
Các cụm động từ trong tiếng Anh rất dễ bị nhầm lẫn khi dùng, nghĩa của chúng đa dạng nếu dùng sai văn cảnh có thể gây ra hiểu nhầm. Vì vậy, ngoài việc giới thiệu về wear off là gì chúng ta cũng sẽ học thêm về các cụm động từ dễ bị dùng nhầm là wear off và wear out.
- Wear out: có ý nghĩa là hao mòn, ám chỉ một thứ gì đó hoặc vật dụng đã cũ bị hết giá trị sử dụng, hư hại sau một thời gian dài khiến chúng không còn mới mẻ như ban đầu.
- To keep white clothes from getting worn out, you should only wash this white shirt at home.
- Để quần áo trắng không bị sờn, bạn chỉ nên giặt chiếc áo sơ mi trắng này ở nhà.
The boy wore out his favorite pair of shoes from wearing them so often
Cậu bé đã làm rách đôi giày yêu thích của mình vì mặc nó quá nhiều
After running marathons, his shoes finally wore out
Sau khi chạy marathon, đôi giày của anh ấy cuối cùng cũng đã mòn hỏng
- Wear off: được sử dụng trong việc khiến vật nào đó hoặc thứ gì đó biến mất.
- The drug only works for the first four hours and then the drug will wear off.
- Thuốc chỉ có tác dụng trong vòng sáu tiếng đầu và sau đó thì thuốc sẽ hết tác dụng.
- It will wear off
- Nó sẽ dần đỡ hơn thôi
- I am always nervous it will wear off
- Tôi luôn luôn lo lắng rằng nó sẽ bị bay mùi
Ngoài ra, khi áp dụng quá khứ của wear cũng có một số cụm động từ như:
- Wear down: làm thứ gì đó trở nên yếu hơn hoặc làm kiệt sức; làm cho ai đó bị mất năng lượng
The constant pressure from social media can wear down young people.
Áp lực liên tục từ mạng xã hội có thể làm hao mòn tinh thần của giới trẻ.
- Wear on: thời gian trôi qua một cách chậm chạp hoặc trở nên kém dần theo thời gian.
The hours wore on and my husband became more and more impatient.
Thời gian trôi qua một cách chậm chạp và chồng tôi dần mất kiên nhẫn.
- Wear away: mang ý nghĩa loại bỏ hoặc mài mòn dần, giảm dần
Old road has been worn away by people walking across it.
Con đường cũ đã bị loại bỏ dần dần bởi nhiều người đi qua nó.
Wear off là gì, một số từ đồng nghĩa với wear off
Wear off là gì, khi sử dụng không phải lúc nào bạn cũng chỉ dùng một từ, nếu biết dùng từ đồng nghĩa có thể giúp câu văn trở nên đa dạng, thú vị hơn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với wear off thường dùng.
- Subside: nghĩa là bị chìm dần xuống
- Disappear: nghĩa là biến mất
- Fade: nghĩa là bị phai màu
- Weaken: nghĩa là bị suy yếu hoặc làm yếu đi
- Diminish: nghĩa là lượt bớt hoặc giảm bớt
- Decrease: nghĩa là bị giảm bớt
- Dwindle: nghĩa là bị teo tóp bé nhỏ
- Wane: nghĩa là hết thời, tàn lụi
- Ebb: nghĩa là giảm xuống, hạ xuống
- Abate: nghĩa là làm dịu đi, hạ xuống, giảm bớt
- Peter out: nghĩa là ngừng lại, mất năng lượng hoặc kết thúc
- Lose strength: nghĩa là mất đi sức mạnh hoặc mất mát, mất sức
- Lose effect: nghĩa là mất tác dụng
- Rub away: nghĩa là lau sạch, chà xát, xóa sạch
- Burn out: nghĩa là mất động lực, không còn động lực để cố gắng
- Run down: tức là mất hết năng lượng, cạn kiệt sức mạnh
- Tire out: tức là cảm thấy vô cùng mệt mỏi, làm cho ai đó kiệt sức
- Use up: nghĩa là sử dụng kiệt quệ, dùng hết một cái gì đó
- Abrade: nghĩa là xói mòn, trầy ra hoặc mài mòn
Học tiếng Anh không bao giờ là kết thúc, nếu bạn đã có trong tay các chứng chỉ, điều đó không đồng nghĩa rằng bạn hiểu hết mọi cách dùng từ. Vì vậy, mỗi ngày chúng tôi sẽ cung cấp các thông tin, nội dung hấp dẫn về việc sử dụng cụm động từ như thế nào chính xác. Hy vọng bài học hôm nay về wear off là gì sẽ giúp bạn chủ động khi trò chuyện, giao tiếp với người bản xứ.