"Take off là gì", đây chính là một cụm từ Phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh, sở hữu nhiều ngữ nghĩa khác nhau. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, cách sử dụng "take off" sẽ thay đổi để phù hợp với các tình huống, cấu trúc, hay bối cảnh để phù hợp. Hãy cùng daily5s.ne/ khám phá chi tiết về "take off là gì", cách dùng từ "take off" như thế nào, và một số lưu ý khi sử dụng động từ này để áp dụng hiệu quả hơn trong công việc.
Take Off Là Gì?
“Take off” là một cụm động từ Phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Để sử dụng đúng từ "take off", chúng ta cần hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của từng trường hợp. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ "take off":
- Cất cánh (hàng không): Nghĩa thông dụng nhất, thường dùng khi nói về máy bay. Ví dụ: "The plane will take off at 8 AM" (Máy bay sẽ cất cánh lúc 8 giờ sáng).
- Cởi bỏ (quần áo, phụ kiện): Ví dụ: "Please take off your shoes before entering" (Vui lòng cởi giày trước khi vào).
- Nghỉ phép: Ví dụ: "I need to take some time off to relax" (Tôi cần nghỉ ngơi một thời gian để thư giãn).
- Ra đi, bỏ đi bất ngờ: Ví dụ: "The teenager took off and nobody knows where he went" (Cậu thiếu niên bỏ đi mà không ai biết anh ấy đi đâu).
- Thành công, nổi tiếng nhanh chóng, đột ngột: Ví dụ: "Her career really took off after she won the award" (Sự nghiệp của cô ấy thăng hoa sau khi cô ấy giành được giải thưởng).
Cách Dùng Từ “Take Off” và một số ví dụ trong việc sử dụng
“Take off” là một động từ thông dụng và được dùng khá rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng "take off" trong câu:
Dùng với trang phục:
"He took off his hat before getting home" (Anh ấy cởi nón ra trước khi vào nhà)."She wants to take the sweater off because it’s boiling hot outside" (Cô ấy muốn cởi áo len ra vì ngoài trời đang nóng đổ lửa).
Dùng với nghĩa cất cánh:
"The flight for Japan took off on time" (Chuyến bay tới Nhật Bản đã cất cánh đúng giờ).
Dùng với nghĩa nghỉ phép:
"All staffs of the ABC company will take the next Thursday off" (Tất cả nhân viên của công ty ABC sẽ nghỉ vào thứ năm tới). "I’m going to take the morning off" (Tôi sẽ nghỉ sáng nay).
Dùng với nghĩa ra đi, bỏ đi:
"The teenager took off more than a month and nobody knows where he was going" (Cậu thiếu niên đã bỏ đi hơn một tháng mà không ai biết anh ấy đi đâu).
Dùng với nghĩa đạt được, thành công:
"At first, nobody believed in her, but when she took off, they started to give her compliments" (Ban đầu không ai tin vào cô ấy, nhưng khi cô thành công, họ bắt đầu khen ngợi).
Dùng với nghĩa bớt, giảm giá:
This store took 20% off designer new clothes (Cửa hàng này đã giảm giá 20% cho thiết kế quần áo mới).
Dùng với nghĩa dẫn đi, đưa đi:
I took himself off yesterday (Tôi đã dẫn anh ấy đi ngày hôm qua).
Dùng với nghĩa thán phục ai:
I took off my hat to my mom (Tôi thán phục mẹ mình).
Dùng với nghĩa Cắt giảm, giảm bớt:
“I need to take off a few pounds before Spring” (Tôi cần giảm bớt vài cân trước mùa xuân).
Những Lưu Ý cần thiết Khi Sử Dụng Động Từ “Take Off”
- Sử dụng đúng nghĩa của từ: Để sử dụng động từ "take off" một cách chính xác, chúng ta cần hiểu rõ nghĩa của từ này và đảm bảo sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Tránh lạm dụng "take off" trong các văn bản khi chưa hiểu rõ ý nghĩa của nó vì rất có thể sẽ khiến ý nghĩa của văn bản bị sai so với mục đích.
- Sử dụng đúng cấu trúc: Khi sử dụng "take off", cần chú ý đến cấu trúc của câu. Trong đó, việc xếp trật tự các thành phần trong câu theo ngữ pháp và chia động từ là rất quan trọng. Chính vì vậy, khi sử dụng take off, người dùng cần chú ý để chia động từ đúng theo thì và trật tự các thành phần câu cho phù hợp.
Took Off Là Gì?
"Took off" là thì quá khứ của "take off", mang nghĩa tương tự với "take off". Trong từ điển Cambridge định nghĩa "took off" với một số nghĩa cụ thể như sau:
- Leaves the ground and begins to fly: Rời khỏi mặt đất và bắt đầu bay.
- Suddenly leave somewhere: Đột ngột rời khỏi một nơi nào đó mà không thông báo.
- Suddenly become popular or successful: Trở nên nổi tiếng hoặc thành công một cách đột ngột
Ví dụ trong câu:
- "The plane took off at dawn" (Máy bay đã cất cánh vào lúc bình minh).
"He took off without saying goodbye" (Anh ấy đã rời đi mà không nói lời tạm biệt).
Kết luận
Việc nắm vững cách sử dụng và ý nghĩa của "take off" sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và đúng với hoàn cảnh, khiến bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và sử dụng đúng cấu trúc trong các văn bản bằng tiếng anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về "take off là gì" và cách sử dụng cụm từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo và sử dụng đúng cách nhé!