First Name, Last Name là gì? Hướng dẫn cách điền CHUẨN KHÔNG CẦN CHỈNH

Bạn đang bối rối khi điền vào các biểu mẫu quốc tế với First Name, Last Name?

Đừng lo lắng! Bài viết này Jasper Minh Khôi sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm First Name, Last Name là gì và hướng dẫn cách điền chính xác, tự tin khẳng định bản thân trong mắt bạn bè quốc tế!

 

I. First Name, Last Name là gì? Hướng dẫn cách điền đầy đủ họ và tên

Chào các bạn! Trong thời đại hội nhập quốc tế ngày nay, việc giao tiếp và làm việc với người nước ngoài ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, mình nhận thấy nhiều bạn trẻ Việt Nam vẫn còn khá lúng túng khi gặp các thuật ngữ như "First Name", "Last Name". Đặc biệt là khi điền vào các biểu mẫu bằng tiếng Anh như đơn xin visa, đăng ký tài khoản trực tuyến,... thì lại càng "đau đầu" hơn.

Vậy First Name, Last Name rốt cuộc là gì? Làm thế nào để điền thông tin này một cách chính xác? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ "gỡ rối" tất tần tật những thắc mắc của các bạn về First Name, Last Name, từ đó giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.

II. First Name, Last Name, Middle Name, Full Name - Tìm hiểu ý nghĩa

 

First Name là gì?

First Name, hay còn gọi là "Given Name", đơn giản chính là tên của mỗi người. Đây là tên được cha mẹ đặt cho chúng ta khi sinh ra, dùng để phân biệt với những người khác trong gia đình và xã hội.

Ví dụ:

  • Tiếng Việt: Lan, Hùng, Duy

  • Tiếng Anh: Mary, John, David

1 .Middle Name là gì?

Middle Name, hay còn gọi là tên đệm, là tên nằm giữa họ và tên chính. Ở Việt Nam, tên đệm khá phổ biến và thường được sử dụng để thể hiện mong muốn, ước nguyện của cha mẹ dành cho con cái. Ví dụ như:

  • Văn: mong con trở nên nho nhã, có học thức

  • Thị: thể hiện nét đẹp dịu dàng, nữ tính

  • Công: mong con có sự nghiệp thành công, vững chắc

Tuy nhiên, ở các nước phương Tây, Middle Name không phổ biến bằng và thường được viết tắt.

2 .Last Name là gì?

Last Name chính là họ của mỗi người. Họ thể hiện dòng tộc, nguồn gốc gia đình mà chúng ta thuộc về. Last Name còn được gọi là "Family Name" hoặc "Surname".

Ví dụ:

  • Tiếng Việt: Nguyễn, Trần,

  • Tiếng Anh: Smith, Johnson, Williams

Lưu ý quan trọng: Last Name = Family Name = Surname

3 .Full Name là gì?

Full Name là tên đầy đủ của một người, bao gồm First Name, Middle Name (nếu có) và Last Name.

Ví dụ:

  • Tiếng Việt: Nguyễn Thị Lan, Trần Văn Hùng

  • Tiếng Anh: Mary Jane Smith, John David Williams

III. Phân biệt First Name và Last Name Đừng nhầm lẫn giữa First Name và Last Name nữa nhé!

Nhiều bạn vẫn còn nhầm lẫn giữa First Name và Last Name, dẫn đến việc điền sai thông tin vào các biểu mẫu quan trọng. Vậy làm sao để phân biệt hai khái niệm này? Cùng mình điểm qua một số điểm khác biệt nhé:

Đặc điểm

First Name

Last Name

Vị trí

Đứng trước

Đứng sau

Ý nghĩa

Tên riêng

Họ, dòng tộc

Cách dùng

Gọi trực tiếp khi thân mật

Gọi kèm với chức danh hoặc trong các tình huống trang trọng

Ví dụ:

  • Ở Việt Nam, khi gọi bạn bè thân thiết, chúng ta thường gọi bằng First Name (Lan, Hùng,...).

  • Khi xưng hô với người lớn tuổi hoặc trong công việc, chúng ta thường gọi bằng Last Name kèm với chức danh (cô Nguyễn, anh Trần,...).

  • Ở các nước phương Tây, việc gọi bằng First Name phổ biến hơn, ngay cả trong môi trường công sở. 

IV. Sử dụng First Name, Last Name sao cho đúng?

 

1 .Trong văn hóa Việt Nam 🇻🇳

  • Gia đình: Thường gọi bằng First Name kèm với các từ chỉ辈分như "anh", "chị", "em",... (anh Hùng, chị Lan,...).

  • Xã hội: Khi xưng hô với người lớn tuổi hoặc người có chức vụ cao hơn, thường gọi bằng Last Name kèm với chức danh (bác sĩ Nguyễn, giáo sư Trần,...).

  • Công việc: Tùy thuộc vào môi trường làm việc mà có thể gọi bằng First Name hoặc Last Name kèm với chức danh.

2 .Trong văn hóa quốc tế

  • Thường gọi bằng First Name để thể hiện sự thân thiện, gần gũi.

  • Khi mới gặp hoặc trong các tình huống trang trọng, có thể gọi bằng Last Name kèm với danh xưng (Mr./Ms./Mrs. Smith,...).

3 .Khi điền vào các biểu mẫu

  • Visa, hộ chiếu: Điền chính xác First Name, Last Name theo thứ tự yêu cầu trên biểu mẫu.

  • Tài khoản ngân hàng: Thông thường, First Name điền trước, Last Name điền sau.

  • Các biểu mẫu khác: Cần đọc kỹ hướng dẫn để điền đúng thứ tự First Name, Last Name.

Lưu ý:

  • Thứ tự First Name, Last Name có thể khác nhau ở các nước phương Đông và phương Tây.

  • Một số biểu mẫu có mục "Preferred First Name", bạn có thể điền tên mà mình muốn được gọi.

V. Giải đáp mọi thắc mắc về First Name, Last Name

1. First name, last name là gì?

First name là tên, last name là họ.

2. First Name la gì?

First Name là tên riêng của mỗi người, dùng để phân biệt với những người khác.

3. Last Name la họ hay tên?

Last Name là họ.

4. First name la họ hay tên?

First name là tên.

5. Middle Name là gì?

Middle Name là tên đệm, nằm giữa họ và tên chính.

6. Last name là gì origin?

Last name (hay surname) bắt nguồn từ thời Trung Cổ ở châu Âu, nhằm phân biệt những người cùng tên trong một cộng đồng.

7. Given name la gì?

Given name là một cách gọi khác của First name, tức là tên.

VI. Nắm vững kiến thức về First Name, Last Name

Hi vọng qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ hơn về First Name, Last Name và cách sử dụng chúng sao cho đúng. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp, làm việc trong môi trường quốc tế và tránh được những sai sót không đáng có khi điền vào các biểu mẫu quan trọng.