Khi Nào Dùng A, An? "Bí Kíp" Nắm Vững Mạo Từ Bất Định Trong Tiếng Anh!

Khi nào dùng "a", "an"? Phân biệt "a" và "an" như thế nào? "Bỏ túi" ngay "bí kíp" sử dụng mạo từ bất định trong tiếng Anh để "nâng tầm" ngữ pháp nhé!

Chào các bạn học sinh, sinh viên thân mến! Mình là Jasper Minh Khôi, một giảng viên tiếng Anh với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy và luyện thi. Hôm nay, mình sẽ "giải mã" một trong những "ẩn số" gây "khó khăn" cho nhiều bạn học tiếng Anh: Mạo từ "a" và "an".

Tuy nhỏ bé nhưng "a" và "an" lại góp phần quan trọng vào việc diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Vậy khi nào chúng ta dùng "a"? Khi nào dùng "an"? Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn chi tiết và "dễ hiểu" nhất về cách sử dụng hai mạo từ này. Cùng mình "chinh phục" chúng ngay thôi nào!

I. Mạo Từ Là Gì? "Người gác cửa" của danh từ

 

1. Khái niệm: "Xác định" hay "không xác định" - Đó là câu hỏi!

Trong tiếng Anh, mạo từ (article) là từ loại đứng trước danh từ, có tác dụng xác định danh từ đó là xác định hay không xác định. Nói một cách dễ hiểu, mạo từ giúp chúng ta biết được người nói hoặc người viết đang nhắc đến một đối tượng cụ thể hay chỉ nói chung chung.

2. Phân loại mạo từ: "The" và "những người anh em"

  • Mạo từ xác định (definite article): "The"

  • Mạo từ bất định (indefinite article): "A", "An"

II. Mạo Từ Bất Định "A" và "An": "Chìa khóa" cho danh từ số ít 

1. Khái niệm: "Người quen" hay "người lạ"?

"A" và "An" là hai mạo từ bất định, được dùng trước danh từ đếm được số ít, chỉ một đối tượng không xác định hoặc chưa được nhắc đến trước đó. Nói cách khác, khi bạn sử dụng "a" hoặc "an", người nghe hoặc người đọc sẽ hiểu rằng bạn đang nói về một đối tượng mà cả hai đều chưa biết rõ.

2. Phân biệt "A" và "An": "Phụ âm" hay "nguyên âm" - Đó là bí mật!

  • "A" đứng trước phụ âm: a book, a car, a house...

  • "An" đứng trước nguyên âm: an apple, an hour, an umbrella...

Lưu ý: Việc lựa chọn "a" hoặc "an" phụ thuộc vào cách phát âm của từ tiếp theo, chứ không phải cách viết.

Ví dụ:

  • a university (phát âm là /juːnɪˈvɜːsəti/ - bắt đầu bằng phụ âm /j/)

  • an honest man (phát âm là /ˈɒnɪst mæn/ - bắt đầu bằng nguyên âm /ɒ/)

III. Cách Dùng Mạo Từ "A" Và "An": "Bỏ túi" 4 trường hợp thường gặp

 

1. Trước danh từ đếm được số ít: "Một" là đủ

Ví dụ:

  • a dog (một con chó)

  • an umbrella (một cái ô)

  • a house (một ngôi nhà)

2. Khi giới thiệu một đối tượng lần đầu: "Người lạ mặt"

Ví dụ:

  • There is a cat in the garden. (Có một con mèo trong vườn.)

  • I saw an elephant at the zoo. (Tôi nhìn thấy một con voi ở sở thú.)

3. Khi nói về nghề nghiệp: "Tôi là ai?"

Ví dụ:

  • She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)

  • He wants to be an engineer. (Anh ấy muốn trở thành một kỹ sư.)

4. Trong các cấu trúc cụ thể: "Đặc biệt" hơn một chút

  • What + a/an + danh từ + !: Dùng để cảm thán.

    • Ví dụ: What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp trời!)

  • have + a/an + danh từ: Dùng để chỉ một cơn đau hoặc một vấn đề sức khỏe.

    • Ví dụ: He has a headache. (Anh ấy bị đau đầu.)

  • There + is + a/an + danh từ + cụm giới từ: Dùng để chỉ sự tồn tại của một vật.

    • Ví dụ: There is a book on the table. (Có một cuốn sách trên bàn.)

IV. Các Trường Hợp KHÔNG Dùng "A", "An": "Cẩn thận" những "cạm bẫy"

 

1. Trước danh từ không đếm được: "Không thể đếm" thì "không thể dùng"

Ví dụ:

  • I drink water every day. (Tôi uống nước hàng ngày.)

  • We need air to breathe. (Chúng ta cần không khí để thở.)

  • He gave me some advice. (Anh ấy đã cho tôi một số lời khuyên.)

2. Trước danh từ số nhiều: "Nhiều hơn một" thì "không cần" "a", "an"

Ví dụ:

  • I have two cats. (Tôi có hai con mèo.)

  • There are many books on the shelf. (Có nhiều cuốn sách trên kệ.)

3. Trước tên riêng: "Tên riêng" thì "riêng một kiểu"

Ví dụ:

  • Vietnam is a beautiful country. (Việt Nam là một đất nước xinh đẹp.)

  • Hanoi is the capital of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.)

V. Bài Tập Vận Dụng: "Thử sức" với "a" và "an" 

1. Bài tập 1: Điền mạo từ "a" hoặc "an" vào chỗ trống

  1. He is ____ engineer.

  2. She has ____ umbrella.

  3. I saw ____ owl in the forest.

  4. What ____ interesting book!

  5. There is ____ orange on the table.

Đáp án:

  1. an

  2. an

  3. an

  4. an

  5. an

2. Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. I want to eat ____ apple. a. a b. an

  2. He is ____ honest man. a. a b. an

  3. She has ____ new car. a. a b. an

  4. What ____ amazing view! a. a b. an

  5. There is ____ hotel near here. a. a b. an

Đáp án:

  1. an

  2. an

  3. a

  4. an

  5. a

VI. Câu Hỏi Thường Gặp 

1. Khi nào dùng mạo từ "an"?

Dùng "an" trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm (trong cách phát âm, không phải cách viết).

2. "Book" đi với mạo từ gì?

"Book" là danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm /b/, nên đi với mạo từ "a".

3. Số nhiều dùng mạo từ gì?

Danh từ số nhiều nói chung không dùng mạo từ.

4. "Interesting" đi với mạo từ gì?

"Interesting" bắt đầu bằng nguyên âm /ɪ/, nên đi với mạo từ "an".

5. Khi nào thì dùng "the"?

Dùng "the" trước danh từ xác định, đã được nhắc đến trước đó, là duy nhất hoặc được xác định bởi cụm từ/mệnh đề.

6. "Interested" đi với giới từ gì?

"Interested" thường đi với giới từ "in".

7. Sau "interesting in" là gì?

Sau "interesting in" là danh từ hoặc V-ing.

8. "A big fan of" đi với gì?

Sau "a big fan of" là danh từ hoặc V-ing.

9. "Thú vị" tiếng Anh là gì?

"Thú vị" trong tiếng Anh là "interesting".

10. "An interesting" là gì?

"An interesting" là cụm từ gồm mạo từ "an" và tính từ "interesting".

11. "An" là gì trong tiếng Anh?

"An" là mạo từ bất định, dùng trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm.

12. Đứng trước danh từ là gì?

Đứng trước danh từ có thể là mạo từ (a, an, the), tính từ sở hữu (my, your, his...) hoặc lượng từ (some, any, many...).

13. Cụm động từ trong tiếng Anh là gì?

Cụm động từ là một nhóm từ gồm một động từ và một hoặc nhiều từ khác (trạng từ, giới từ) có chức năng như một động từ.

14. Sau cụm động từ là loại từ gì?

Tùy thuộc vào cụm động từ cụ thể, sau cụm động từ có thể là danh từ, tính từ, trạng từ...

15. "Phr" là gì trong tiếng Anh?

"Phr" có thể là viết tắt của "phrase" (cụm từ).

16. "Call off" là gì?

"Call off" là một cụm động từ có nghĩa là "hủy bỏ".

17. Cách dùng "a, an, the" lớp 6?

Cách dùng "a, an, the" ở lớp 6 tương tự như những gì mình đã trình bày ở phần II, III và IV.

18. Khi nào không dùng mạo từ?

Không dùng mạo từ trong một số trường hợp như trước tên riêng, danh từ trừu tượng, danh từ không đếm được nói chung...

19. "a an the" + gì?

"a, an, the" là các mạo từ, đứng trước danh từ.

20. Khi nào dùng "an"?

Dùng "an" trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm (trong cách phát âm).

21. Khi nào dùng "the" khi nào không?

Dùng "the" trước danh từ xác định. Không dùng "the" trước danh từ không xác định, danh từ số nhiều nói chung, danh từ không đếm được...

VII. Kết Luận: "A" và "An" - "Chìa khóa" nhỏ mở ra thế giới ngữ pháp tiếng Anh 

Mạo từ "a" và "an" tuy nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hai mạo từ này. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin nhé!