“GET OFF” Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Về Cách Dùng Cụm Từ Này Trong Tiếng Anh

Khám phá Ý nghĩa của cụm từ GET OFF và cách sử dụng trong văn bản cũng như đời sống hàng ngày. Hãy cùng Daily.5s tìm hiểu ngay!!!

GET OFF là gì? Cách sử dụng và các cấu trúc đi kèm của GET OFF trong câu tiếng Anh như thế nào? Tiếng Anh không chỉ là một ngoại ngữ quan trọng mà còn là một phần thiết yếu trong việc giao tiếp và đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, chúng ta cần phải hiểu rõ ngữ nghĩa và hoàn cảnh áp dụng trong các văn bản và giao tiếp hàng ngày. Giống như cụm động từ “GET OFF” sẽ có ý nghĩa khác nhau khi đặt trong hoàn cảnh khác nhau. Hãy cùng Daily.5s khám phá tất tần tật những thông tin, kiến thức chi tiết nhất về cụm từ “GET OFF” trong tiếng Anh trong bài viết này nhé !

GET OFF là gì?

"GET OFF" là một cụm động từ (phrasal verb) bao gồm hai thành phần:

  • Động từ GET: nghĩa là lấy.
  • Giới từ OFF.

Mặc dù các phần của cụm động từ này không liên quan trực tiếp đến nghĩa gốc của từng thành phần, nhưng "get off" có ý nghĩa của nó lại rất đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau trong giao tiếp.

GET OFF là một cụm động từ

Ý nghĩa cơ bản của GET OFF:

  • Rời khỏi (địa điểm)

Ví dụ: "As it is reported, the G25 plane has landed. All passengers get off the airport’s area." (Như đã thông báo, máy bay G25 đã hạ cánh. Tất cả hành khách hãy xuống khu vực sân bay.)

  • Cảm thấy hài lòng 

Ví dụ: "My friends got off eating your cake." (Bạn của tôi rất thích bánh bạn làm.)

  • Giảm nhẹ hình phạt:

Ví dụ: "I was surprised and I thought he might even get off with that defense." (Tôi bất ngờ và tôi nghĩ rằng cô ấy có thể được giảm án với sự bảo vệ đó.)

  • Rời khỏi, tránh xa:

Ví dụ: "Baby, get off there before you get hurt." (Em yêu, tránh xa khỏi đó trước khi bị thương.)

  • Nói điều gì đó thú vị:

Ví dụ: "She got off some jokes at the start of his presentation." (Cô ấy nói vài câu đùa trước khi bắt đầu bài thuyết trình.)

Get off được sử dụng với nghĩa “Rời đi”

Cách dùng cấu trúc và của “GET OFF”:

Trong tiếng anh, có hai cách sau đây để sử dụng cụm động từ "GET OFF":

  • Ngừng chạm vào cái gì đó hoặc ai đó: 

Cấu trúc: GET OFF SOMETHING/SOMEBODY. 

Ví dụ: "Get off those cakes, or there’ll be trouble." (Đừng chạm vào những cái bánh đó, nếu không sẽ có rắc rối.)

  • Rời khỏi địa điểm hoặc giúp đỡ ai đó làm điều này:

Cấu trúc: GET SOMEBODY OFF

Ví dụ: "She gets the child off to school." (Cô ấy đưa đứa trẻ đến trường.)

  • Ngoài ra, GET OFF còn có nhiều cách sử dụng khác nhau:

GET OFF something: Nghỉ việc bằng sự cho phép. Ví dụ "Could you GET OFF tomorrow?" (Bạn có thể nghỉ việc vào ngày mai không?)

GET something OFF: Gửi thứ gì đó qua bưu điện hoặc email. Ví dụ: "You can get this mail off." (Bạn có thể gửi thư này qua bưu điện hoặc email.)

GET somebody OFF something: Dừng thảo luận một chủ đề hoặc khiến ai đó làm việc này. Ví dụ: "Can we get off the subject of learning?" (Chúng ta có thể dừng chủ đề học tập được không?)

GET OUT sử dụng được nhiều trong các hoàn cảnh khác nhau

Một số thành ngữ có chứa cụm từ “GET OFF”

Ngoài sử dụng như một cụm động từ (phrasal verb), Cụm từ “get off” còn xuất hiện trong một số thành ngữ tiếng Anh. Dưới đây là một số thành ngữ hay dùng liên quan đến “get off”:

  • Get off on the wrong foot: Bắt đầu một mối quan hệ hoặc tình huống không tốt.

Ví dụ: We started our project arguing over the budget, so we definitely got off on the wrong foot."

(Chúng tôi đã khởi đầu dự án bằng một cuộc tranh cãi về ngân sách, vì vậy chắc chắn là chúng tôi đã có khởi đầu không thuận lợi.)

  • Get off lightly: Nhận một hình phạt nhẹ.

Ví dụ: Despite the late submission, she got off lightly with just a minor deduction from her overall grade."

(Mặc dù nộp muộn, cô ấy chỉ bị trừ điểm nhỏ trong tổng điểm của mình)

  • Get off someone’s back: Ngừng chỉ trích hoặc làm phiền ai đó.

Ví dụ: She told him to get off her back and let her handle the situation on her own.

(Cô gái nói với anh ấy hãy ngừng chỉ trích cô và để cô xử lý tình hình một mình.)

  • Get off the ground: Bắt đầu thành công hoặc tiến triển tốt.

Ví dụ: With some initial difficulties, our business finally got off the ground and started making profits.

(Với một vài khó khăn ban đầu, cuối cùng doanh nghiệp của chúng tôi đã bắt đầu thành công và bắt đầu tạo ra lợi nhuận.)

  • Get it off one’s chest: Nói ra điều gì đó đang làm phiền mình

Ví dụ: I know something is bothering you. Why don’t you just tell me? I’m sure you will feel better if you get it off your chest.

(Tôi biết có gì đó làm phiền bạn, Tại sao bạn không nói cho tôi nghe? Tôi chắc chắn bạn sẽ cảm thấy khá hơn nếu bạn nói ra.)

Kết luận:

Việc nắm vững cách sử dụng và ý nghĩa của "Get off" sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và đúng với hoàn cảnh.  Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về "Get off là gì" và cách sử dụng cụm từ này trong những hoàn cảnh nào. Hãy cố gắng luyện tập thường xuyên để thành thạo và đừng quên theo dõi các thông tin bổ ích khác tại Daily.5s nhé!