First Name là gì? Hướng dẫn điền họ tên "chuẩn không cần chỉnh"

First name là gì? Last name là gì? Điền họ tên tiếng Anh sao cho đúng? Tất tần tật những thắc mắc của bạn sẽ được giải đáp trong bài viết này! Cùng Lavie24h "nâng cấp" kiến thức về cách điền họ tên chuẩn quốc tế nhé!

Chào các bạn học sinh, sinh viên thân mến! Mình là Jasper Minh Khôi, giáo viên tiếng Anh với hơn 10 năm kinh nghiệm giảng dạy. Mình nhận thấy nhiều bạn còn bối rối khi điền thông tin họ tên bằng tiếng Anh, đặc biệt là khi làm hồ sơ du học, đăng ký thi quốc tế, hoặc đơn giản là tạo một tài khoản online. Hiểu được điều đó, hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn những kiến thức quan trọng về First Name, Last Name và cách điền họ tên chuẩn quốc tế.

I. First Name là gì? Mở đầu câu chuyện "họ và tên"

 

Các bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi điền vào các biểu mẫu bằng tiếng Anh, nhất là phần "First Name" và "Last Name" chưa? Hoặc khi làm hộ chiếu, bạn có biết phần nào là họ, phần nào là tên không? 

Việc hiểu rõ và điền đúng thông tin họ tên là rất quan trọng, nó không chỉ giúp bạn hoàn thành các thủ tục hành chính mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối tác. Đặc biệt, trong thời đại hội nhập quốc tế như hiện nay, việc sử dụng chính xác First Name, Last Name càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.

II. First Name, Last Name - "Họ và Tên" trong tiếng Anh

1. First Name là gì?

First Name đơn giản là tên của bạn, phần tên mà mọi người thường gọi hàng ngày. Ví dụ, trong tên "Nguyễn Thị Thu Hương" thì "Thu Hương" là First Name của mình. 

Lưu ý: Trong một số trường hợp, First Name có thể bao gồm cả tên đệm. Ví dụ, nếu bạn tên là "Nguyễn Văn An", thì First Name của bạn sẽ là "Văn An".

2. Last Name là gì?

Last Name chính là họ của bạn. Họ thường giống nhau trong một gia đình, thể hiện nguồn gốc và dòng tộc. Ví dụ, họ của mình là "Nguyễn".

3. Middle Name (Tên đệm)

Middle Name là tên đứng giữa First Name và Last Name. Không phải ai cũng có Middle Name. Ví dụ, trong tên "Nguyễn Thị Thu Hương" thì "Thị" là Middle Name.

4. Full Name (Tên đầy đủ)

Full Name là tên đầy đủ của bạn, bao gồm First Name, Middle Name (nếu có) và Last Name. Ví dụ, Full Name của mình là "Nguyễn Thị Thu Hương".

III. First Name vs. Last Name: "Rõ ràng rành mạch"

 

Nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa First Name và Last Name. Để phân biệt chúng một cách rõ ràng, chúng ta có thể nhìn vào những điểm sau:

1. Về định nghĩa

  • First Name: Tên riêng của mỗi người.

  • Last Name: Họ của mỗi người, thường giống nhau trong một gia đình.

2. Về cách sử dụng

  • First Name: Dùng để gọi khi giao tiếp hàng ngày.

  • Last Name: Thường dùng trong các văn bản chính thức, giấy tờ tùy thân.

3. Về văn hóa

  • Việt Nam: Last Name (họ) đứng trước First Name (tên).

  • Các nước phương Tây: First Name (tên) đứng trước Last Name (họ).

Ví dụ:

  • Việt Nam: Nguyễn Văn An

  • Tiếng Anh: An Van Nguyen

IV. Hướng dẫn viết họ tên chuẩn tiếng Anh

 

Để viết họ tên chuẩn tiếng Anh, các bạn hãy làm theo cấu trúc sau:

Full Name = First Name + Middle Name + Last Name

Lưu ý:

  • Viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ.

  • Không cần dấu trong First Name và Last Name.

Ví dụ:

  • Nguyễn Văn An => An Van Nguyen

  • Trần Thị Minh Hương => Hương Thi Tran

V. Điền First Name, Last Name "Chuẩn Như Lê Duẩn"

Bây giờ, chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách điền First Name, Last Name trong một số trường hợp cụ thể nhé!

1. Đăng ký tài khoản (email, mạng xã hội, website)

Khi đăng ký tài khoản trên các nền tảng online, bạn cần điền đầy đủ và chính xác thông tin họ tên. Thông thường, các trang web sẽ yêu cầu bạn điền riêng First Name và Last Name.

Ví dụ:

  • Facebook: First Name là tên của bạn, Last Name là họ của bạn.

  • Gmail: Tương tự như Facebook.

  • Một số website: Có thể yêu cầu bạn điền Full Name trong một ô duy nhất. Trong trường hợp này, bạn hãy viết First Name trước, sau đó đến Last Name.

2. Làm hồ sơ du học 

Khi làm hồ sơ du học, bạn cần đặc biệt chú ý đến việc điền thông tin họ tên, bởi vì bất kỳ sai sót nào cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả xin visa của bạn.

Lưu ý:

  • Luôn kiểm tra kỹ yêu cầu của từng loại giấy tờ. Một số giấy tờ có thể yêu cầu bạn điền họ trước, tên sau (theo thứ tự tiếng Việt).

  • Điền chính xác thông tin họ tên như trong hộ chiếu.

3. Điền thông tin chứng từ giao dịch

Khi mở tài khoản ngân hàng hoặc thực hiện các giao dịch tài chính quốc tế, bạn cũng cần điền đầy đủ và chính xác thông tin họ tên bằng tiếng Anh.

Lưu ý:

  • Nên sử dụng Full Name để tránh nhầm lẫn.

  • Viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ.

4. Điền thông tin bài kiểm tra/thi cử

Khi đăng ký thi các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEIC, bạn cần điền chính xác thông tin họ tên theo yêu cầu của đơn vị tổ chức thi.

Lưu ý:

  • Thường sẽ có hướng dẫn cụ thể về cách điền họ tên. Hãy đọc kỹ hướng dẫn trước khi điền.

  • Điền chính xác thông tin họ tên như trong hộ chiếu hoặc chứng minh nhân dân.

5. Các loại giấy tờ tùy thân

Hộ chiếu, visa, giấy phép lái xe,... là những giấy tờ tùy thân quan trọng. Khi làm các loại giấy tờ này, bạn cần điền chính xác thông tin họ tên theo quy định.

Lưu ý:

  • Họ tên trong giấy tờ tùy thân phải trùng khớp với họ tên trong các giấy tờ khác.

  • Nếu có thay đổi họ tên, bạn cần thực hiện các thủ tục cập nhật thông tin tương ứng.

VI. "Gỡ rối" những thắc mắc về First Name, Last Name

1. Khi điền First Name và Last Name có cần điền dấu không?

Câu trả lời là KHÔNG. Khi điền First Name và Last Name trong các văn bản, giấy tờ quốc tế, bạn không cần điền dấu.

2. Trường hợp nào cần điền First Name, Last Name, Middle Name, Full Name?

Điều này phụ thuộc vào yêu cầu của từng loại giấy tờ hoặc biểu mẫu. Hãy đọc kỹ hướng dẫn trước khi điền. Thông thường, các biểu mẫu sẽ có những ô riêng cho First Name, Last Name và Middle Name.

3. Preferred First Name là gì?

Preferred First Name là tên mà bạn muốn được gọi. Nó có thể khác với First Name trong giấy tờ tùy thân của bạn. Ví dụ, tên trong giấy tờ của bạn là "Nguyễn Văn An", nhưng bạn thích được gọi là "Andy Nguyễn", thì "Andy" sẽ là Preferred First Name của bạn.

4. First name la họ hay tên?

First name chính là tên của bạn đó! Nó là phần tên mà mọi người thường gọi bạn hàng ngày. 

5. Surname la gì?

Surname cũng là một cách gọi khác của Last Name, tức là họ của bạn.

6. First Name la gì trong tiếng Việt?

First Name trong tiếng Việt tương đương với tên, hoặc có thể bao gồm cả tên đệm.

7. Family name là gì?

Family name cũng là một cách gọi khác của Last Name hoặc Surname, tức là họ của bạn.

8. Last Name la họ hay tên?

Last Name chính là họ của bạn, thường giống nhau trong một gia đình.

9. Family name vietnamese là gì?

Family name vietnamese chính là họ trong tiếng Việt.

10. My First name là gì?

My First name có nghĩa là tên của tôi.

11. Họ và tên trong tiếng Anh là gì?

Họ và tên trong tiếng Anh là Full Name, bao gồm First Name + Middle Name (nếu có) + Last Name.

12. Họ tên đầy đủ tiếng Anh là gì?

Họ tên đầy đủ tiếng Anh cũng là Full Name.

13. Candidate Name là gì?

Candidate Name là tên của ứng viên, thường được sử dụng trong các bài thi, đơn xin việc,...

14. First name, last name điền như thế nào?

Bạn cần điền First name (tên) trước, sau đó đến Last name (họ). Ví dụ: Nguyễn Văn An => An Van Nguyen

15. Vorname là gì?

Vorname là từ tiếng Đức, có nghĩa là First Name (tên).

16. Tên riêng tiếng Anh là gì?

Tên riêng tiếng Anh là First Name hoặc Given Name.

VII. Kết luận: First Name, Last Name - "Nhỏ mà có võ"!

Qua bài viết này, mình hy vọng các bạn đã hiểu rõ hơn về First Name, Last Name và cách điền họ tên chuẩn quốc tế. Tuy chỉ là những thông tin cơ bản, nhưng việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.

Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác First Name, Last Name không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp, mà còn giúp các em tránh được những sai sót không đáng có trong các thủ tục hành chính, thi cử, giao dịch quốc tế,... Chúc các bạn học tập tốt và thành công!