"Whom" Dùng Khi Nào? "Bí Kíp" Phân Biệt "Who", "Whom", "Whose" (2024)

"Who", "whom" luôn khiến bạn "hoang mang" mỗi khi làm bài tập tiếng Anh? Whom dùng khi nào và phân biệt nó với "who" ra sao?

Đừng lo, chuyên gia Jasper Minh Khôi sẽ "mách nước" cho bạn cách sử dụng 3 đại từ quan hệ này "chuẩn không cần chỉnh"!

Xin chào các bạn học sinh thân mến! Mình là Jasper Minh Khôi, một chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh với nhiều năm kinh nghiệm. Hôm nay, mình sẽ giúp các bạn "giải quyết" một trong những "nỗi ám ảnh" của người học tiếng Anh: Phân biệt và sử dụng "who", "whom", "whose". Cụ thể hơn, chúng ta sẽ tìm hiểu xem "whom" dùng khi nào và làm sao để không bao giờ bị nhầm lẫn giữa 3 đại từ này nữa.

whom-dung-khi-nao-2-1732096244.jpeg
 

I. Who, Whom, Whose là gì?

Trong tiếng Anh, "who", "whom" và "whose" là những đại từ quan hệ (relative pronouns) rất phổ biến. Chúng được dùng để nối các mệnh đề lại với nhau, tạo nên những câu văn phức tạp và mang nhiều ý nghĩa hơn. Tuy nhiên, nhiều bạn học sinh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác.

II. "Who", "Whom", "Whose" - "3 anh em siêu nhân" của mệnh đề quan hệ

1. Định nghĩa

  • Đại từ quan hệ (relative pronouns): là những từ được dùng để nối các mệnh đề quan hệ với nhau. Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước nó.

  • Ví dụ:

    • The man who is wearing a red shirt is my brother. (Người đàn ông mặc áo sơ mi màu đỏ là anh trai tôi.)
    • Trong câu này, "who is wearing a red shirt" là mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho danh từ "the man".

2. Chức năng

Các đại từ quan hệ như "who", "whom", "whose" có chức năng thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu.

3. Ý nghĩa

  • Who: Ai, người mà... (dùng để thay thế cho chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ)

  • Whom: Ai, người mà... (dùng để thay thế cho tân ngữ trong mệnh đề quan hệ)

  • Whose: Của ai, của người mà... (dùng để chỉ sở hữu)

III. Cách dùng "Who"

"Who" được dùng khi nó làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

  • Ví dụ:

    • The man who is wearing a red shirt is my brother. (Người đàn ông mặc áo sơ mi màu đỏ là anh trai tôi.)
    • Trong câu này, "who" thay thế cho "the man" và làm chủ ngữ của động từ "is wearing".

IV. Cách dùng "Whom"

whom-dung-khi-nao-3-1732096317.png
 

"Whom" được dùng khi nó làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. "Whom" thường đứng sau giới từ.

  • Ví dụ:

    • The woman to whom I spoke yesterday is a doctor. (Người phụ nữ mà tôi đã nói chuyện hôm qua là một bác sĩ.)
    • Trong câu này, "whom" thay thế cho "the woman" và làm tân ngữ của giới từ "to".

V. Cách dùng "Whose"

"Whose" là đại từ quan hệ chỉ sở hữu, tương đương với "của ai" hoặc "của cái gì". Nó được dùng để thay thế cho tính từ sở hữu trong câu.

  • Ví dụ:

    • The boy whose bike was stolen is very sad. (Cậu bé mà chiếc xe đạp của cậu ấy bị lấy trộm rất buồn.)
    • Trong câu này, "whose" thay thế cho cụm từ "the boy's" (của cậu bé).

VI. Who, Whom, Whose trong câu hỏi

"Who", "whom" và "whose" còn được dùng để hỏi về chủ thể trong câu hỏi. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Who: dùng để hỏi về chủ ngữ trong câu.

    • Ví dụ: Who are you? (Bạn là ai?)
  • Whom: dùng để hỏi về tân ngữ trong câu.

    • Ví dụ: Whom did you see at the party? (Bạn đã nhìn thấy ai ở bữa tiệc?)
  • Whose: dùng để hỏi về sở hữu.

    • Ví dụ: Whose car is this? (Đây là xe của ai?)

VII. Who, Whom, Whose trong mệnh đề quan hệ

whom-dung-khi-nao-4-1732096361.png
 

1. Who

"Who" được dùng trong mệnh đề quan hệ khi nó thay thế cho chủ ngữ chỉ người.

  • Ví dụ:

    • The girl who lives next door is my friend. (Cô gái sống ở cạnh nhà là bạn của tôi.)
    • Trong câu này, "who" thay thế cho "the girl" và làm chủ ngữ của động từ "lives".

2. Whom

"Whom" được dùng trong mệnh đề quan hệ khi nó thay thế cho tân ngữ chỉ người.

  • Ví dụ:

    • The man whom I met at the party is a lawyer. (Người đàn ông mà tôi gặp ở bữa tiệc là một luật sư.)
    • Trong câu này, "whom" thay thế cho "the man" và làm tân ngữ của động từ "met".

3. Whose

"Whose" được dùng trong mệnh đề quan hệ để chỉ sở hữu cho danh từ chỉ người.

  • Ví dụ:

    • The woman whose dog barked all night is my neighbor. (Người phụ nữ mà con chó của cô ấy sủa cả đêm là hàng xóm của tôi.)
    • Trong câu này, "whose" thay thế cho "the woman's" (của người phụ nữ).

VIII. Mẹo phân biệt Who, Whom, Whose

Để phân biệt và sử dụng đúng "who", "whom", "whose", bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Who vs. Whom: Hãy thử thay thế chỗ trống bằng "he" hoặc "him".

    • Nếu có thể thay bằng "he" thì dùng "who".
    • Nếu có thể thay bằng "him" thì dùng "whom".
  • Whose: "Whose" luôn được theo sau bởi một danh từ.

IX. Bài tập vận dụng

Để giúp các bạn củng cố kiến thức về cách dùng "who", "whom", "whose", mình có chuẩn bị một số bài tập nhỏ sau đây:

1. Chọn đáp án đúng

a) The man ______ I saw yesterday was very tall.

*  A. who

*  B. whom

*  C. whose

b) The woman ______ car is parked outside is my teacher.

*  A. who

*  B. whom

*  C. whose

c) ______ did you go to the cinema with?

*  A. Who

*  B. Whom

*  C. Whose

2. Điền vào chỗ trống

a) This is the book ______ I told you about.

b) The girl ______ is singing on stage is my sister.

c) I don't know ______ to ask for help.

X. Câu hỏi thường gặp

  • Whose dùng khi nào?

"Whose" dùng để chỉ sở hữu cho danh từ chỉ người. Nó đứng trước danh từ đó và thay thế cho tính từ sở hữu.

  • Who, whom, whose cách dùng?

(Tóm tắt lại cách dùng của 3 đại từ này như ở các phần III, IV, V)

  • Whom là gì?

(Giải thích lại ý nghĩa và cách dùng "whom")

  • Which dùng khi nào?

"Which" cũng là một đại từ quan hệ, nhưng nó dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc sự vật.

  • Sau whom là gì?

Sau "whom" thường là một mệnh đề hoặc một cụm giới từ.

  • Whose là gì?

(Giải thích lại ý nghĩa và cách dùng "whose")

XI. Kết luận

"Who", "whom" và "whose" là những đại từ quan hệ quan trọng trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn đọc phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác hơn.

Chúc các bạn học tốt tiếng Anh và giao tiếp thành thạo nhé