“Come Up With Nghĩa Là Gì?”: Bí Quyết Sử Dụng Thành Thạo Và Tự Tin

Come up with nghĩa là gì và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh. Bài viết giải thích chi tiết, giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, áp dụng đúng ngữ cảnh.

Come up with nghĩa là gì trong tiếng Anh? Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của nó. Bài viết này, Daily5S sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc và sử dụng “come up with” một cách tự tin.

Tìm hiểu Come up with nghĩa là gì?

Come up with nghĩa là gì? Đây là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “nảy sinh”, “đưa ra”, “đề xuất” một ý tưởng, kế hoạch hoặc giải pháp. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn nghĩ ra một điều gì đó mới mẻ, sáng tạo, có một giải pháp đột phá cho một vấn đề.

 

Phiên âm của “come up with” trong tiếng Anh là: /kʌm ʌp wɪð/.

Ví dụ:

  • He came up with a catchy slogan for the new product. (Anh ấy đã nghĩ ra một câu slogan hấp dẫn cho sản phẩm mới.))
  • We need to come up with $500 for the charity event. (Chúng tôi cần xoay sở 500 đô la cho sự kiện từ thiện.)
Tìm hiểu Come up with nghĩa là gì? 

Bật mí cấu trúc & cách dùng của Come up with 

Sau khi tìm hiểu “Come up with nghĩa là gì?”, chúng tôi chia sẻ về cách sử dụng cấu trúc “Come up with” dựa trên ví dụ và công thức cụ thể:

 

Cách dùng

Công thức

Ví dụ

Dùng để diễn đạt việc nghĩ ra/đề xuất ý tưởng, kế hoạch hoặc giải pháp

S + come up with + kế hoạch/ý tưởng/giải pháp

She quickly came up with a plan to solve the problem. (Cô ấy nhanh chóng nghĩ ra một kế hoạch để giải quyết vấn đề.)

She came up with a plan to improve the company’s sales.

(Cô ấy đã nghĩ ra một kế hoạch để cải thiện doanh số của công ty.)

Dùng để diễn đạt việc nghĩ ra tên, tiêu đề hoặc mẫu quảng cáo

Come up with + tên/tiêu đề/mẫu quảng cáo + (O)

They came up with a catchy slogan for the campaign. (Họ đã nghĩ ra một khẩu hiệu hấp dẫn cho chiến dịch.)

He came up with a brilliant title for his book. (Anh ấy đã nghĩ ra một tiêu đề tuyệt vời cho cuốn sách của mình.)

Diễn tả sự kiếm ra/xoay sở tiền bạc 

Come up with + the money/amount of money

My mother has come up with the money to cover my tuition fee. (Mẹ tôi đã xoay sở để trả học phí cho tôi.)

Tuan will do something to come up with the money for his brother’s trip. (Tuan sẽ làm gì đó để kiếm tiền cho chuyến đi của em trai anh ấy.)

Diễn tả sự cung cấp/sản xuất mà con người cần

Come up with + something

The company came up with a new product that changed the market. (Công ty đã đưa ra một sản phẩm mới làm thay đổi thị trường.)

We need to come up with a better way to deliver the goods. (Chúng ta cần tìm ra cách tốt hơn để giao hàng.)

Cấu trúc và cách sử dụng Come up with 

Giới thiệu các cụm từ đi với “Come up with”

Dưới đây là một số cụm từ đi kèm với giới từ “up”, cùng với ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn:

Make (Something) Up

  • Dịch nghĩa: Bịa ra, dựng (chuyện gì đó)
  • Ví dụ: George made up a story about a hidden treasure to entertain the kids. (George bịa ra một câu chuyện về kho báu ẩn để giải trí cho bọn trẻ.)

Trump (Something) Up

  • Dịch nghĩa: Bịa chuyện vu cáo để hại ai
  • Ví dụ: She trumped up false accusations to get her rival disqualified from the competition. (Cô ấy bịa ra những cáo buộc sai để khiến đối thủ của mình bị loại khỏi cuộc thi.)

Cook (Something) Up

  • Dịch nghĩa: Dựng, bịa ra (chuyện gì đó)
  • Ví dụ: He cooked up a plan to surprise his friends with a secret party. (Anh ấy bịa ra một kế hoạch để gây bất ngờ cho bạn bè với một bữa tiệc bí mật.)

Một số vấn đề cần lưu ý

Bên cạnh việc hiểu “Come up with nghĩa là gì”, bạn còn cần nắm một số lưu ý khi sử dụng cụm động từ: 

Trình độ sử dụng: “Come up with” là cụm động từ thuộc trình độ B1, khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các kỳ thi như TOEIC.

Cấu trúc theo sau: “Come up with” thường được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ.

Thường được sử dụng với money: Trong cấu trúc “Come up with something”, “something” thường là “money” hoặc “amount of money”. Ví dụ: He came up with the money to pay for the car. (Anh ấy đã xoay sở được tiền để trả cho chiếc xe).

Các dạng chia động từ của “Come up with”:

  • Hiện tại ngôi ba số ít: “Comes up with”. Ví dụ: She comes up with creative ideas every day. (Cô ấy nghĩ ra ý tưởng mỗi ngày).
  • Quá khứ đơn/phân từ cột hai: “Came up with”. Ví dụ: He came up with a solution last night. (Anh ấy đã nghĩ ra một giải pháp vào tối qua).
  • Chia từ từ cột ba: “Come up with”. Ví dụ: They have come up with a new product. (Họ nghĩ ra sản phẩm mới).
Come up with nghĩa là gì và lưu ý khi sử dụng 

Trên đây, Daily5S đã chia sẻ đến bạn thông tin về “Come up with nghĩa là gì?”. Đây là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong ngữ cảnh công việc, học tập. Việc hiểu rõ và biết cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác, hiệu quả hơn.