Lavie24h.net sẽ dẫn các bạn tìm hiểu Break out là gì – một phrasal verbs phổ biến thông dụng trong các tình huống giao tiếp thường ngày. Đối với những người học tiếng Anh, phrasal verbs luôn là chủ điểm ngữ pháp khó nhằn, gây nên nhiều rắc rối trong quá trình học. Một trong số đó phải kể tới phrasal verbs của động từ break, động từ đa năng có thế kết hợp với nhiều giới từ, tạo nên đa dạng ngữ nghĩa.
Định nghĩa Break out là gì và một số Idioms thường gặp
Một từ, cụm từ tiếng Anh thường mang rất nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào tình huống được sử dụng. Dựa vào các ngữ cảnh khác nhau, Break out cũng là một trong những cụm động từ có nhiều nét nghĩa khác biệt hoàn toàn. Dưới đây là một số định nghĩa của từ Break out khi được sử dụng độc lập và khi kết hợp với các danh từ, giới từ khác (Idioms của Break out). Các bạn hãy theo dõi và ghi nhớ để sử dụng đúng trong mọi trường hợp nhé.
Định nghĩa Break out là gì
Break out là bùng nổ, bùng phát, xảy ra một cách đột ngột (thường được sử dụng cùng các danh từ chỉ sự chiến tranh, dịch bệnh truyền nhiễm).
Break out mang nghĩa trốn thoát theo hướng tiêu cực (Chẳng hạn: các tù nhân trốn thoát khỏi nhà tù, hay còn hiểu là vượt ngục, tẩu thoát).
Idioms phổ biến của Break out
Break out something là bắt đầu sử dụng, bắt đầu một hành động với một hay nhiều sự vật nào đó (Ví dụ: Cuộc đua ngựa đã chính thức khởi động).
Break out in rash/sweet/… là xuất hiện phát ban, nổi mẩn, ngứa, nổi mụn trên da hoặc đồ mồ hôi khắp cơ thể (Ví dụ: Cô ấy nổi mẩn ngứa sau khi ăn đĩa tôm chiên).
Break out splitting somebody’s sides có nghĩa là cảm thấy hài hước, buồn cười đến mức không thể kiềm chế (Ví dụ: Tôi cười như vỡ bụng sau khi xem vở kịch của họ).
Break out in a cold sweat được sử dụng để diễn tả sự run rẩy, lo lắng trong một tình huống (toát mồ hôi lạnh khi nhìn thấy ai đó/ khi đứng trước đám đông hoặc làm một việc trái với sở trường khiến bản thân lo sợ, bồn chồn, thiếu tự tin).
Break out là gì, đồng nghĩa với những từ nào?
Một trong những cách học tiếng Anh giúp ghi nhớ hiệu quả chính là học theo trùm từ đồng nghĩa. Để có cái nhìn tổng quát về ý nghĩa của Break out là gì và một số từ có nét nghĩa tương ứng, hãy cùng tìm hiểu qua bảng từ chúng tôi chia sẻ dưới đây:
Từ/ các từ đồng nghĩa |
Nghĩa của từ |
|
Break out |
erupt |
bùng phát (dịch bệnh, cuộc bạo lực...) |
arise |
phát sinh |
|
Break out |
run away |
chạy trốn |
abscond |
bỏ trốn |
|
escape |
trốn thoát, tẩu thoát |
|
Break out something |
start |
bắt đầu |
begin |
khởi đầu |
|
open |
mở đầu (cuộc họp, cuộc nói chuyện...) |
Break out là gì, trái nghĩa với những từ nào?
Bên cạnh các từ đồng nghĩa nêu trên, dưới đây là bảng từ trái nghĩa với Break out chúng ta sẽ tìm hiểu nhằm giúp việc học tiếng Anh trở nên có sự liên kết, dễ dàng hơn.
Từ/ các từ trái nghĩa |
Nghĩa của từ |
|
Break out |
terminate |
chấm dứt (dịch bệnh, cuộc bạo lực...) |
subside |
lắng xuống |
|
Break out |
retain |
giữ lại |
Break out something |
end |
kết thúc |
finish |
hoàn thành |
|
complete |
hoàn thành |
Break out là gì, phân biệt cặp từ Break out và Breakout
Tiếng Anh gây khó khăn cho người học bởi những cặp từ có phát âm tương tự nhau, nhưng các kí tự của từ, cách viết từ khác nhau và không cùng một nét nghĩa. Cụm động từ Break out cũng thường bị nhầm lẫn với Breakout khi sử dụng trong các bài viết. Break out và Breakout là cặp từ nhìn thoạt qua có vẻ tương đồng, nhưng lại có một số điểm khác biệt cần lưu ý sau đây:
Đối với Break out
Như đã giới thiệu phía trên, Break out là một phrasal verb, đóng vai trò như một động từ trong câu. Break out mang nhiều nét nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, các nét nghĩa này hoàn toàn không liên kết. Người học có thể ghi nhớ các nét nghĩa đó thông qua các từ vựng đồng nghĩa, trái nghĩa với Break out.
Đối với Breakout
Breakout là gì, có thể đóng vai trò là danh từ hoặc tính từ.
Breakout khi đóng vai trò như danh từ là một cuộc vượt ngục, có tính chất bạo lực cao, thường được dùng để diễn tả các tù nhân tẩu thoát. Danh từ Breakout cùng có thể hiểu là sự gia tăng đột ngột, không thể đoán trước (Ví dụ: Họ hồi hộp chờ đợi sự đột phá của thị trường chứng khoán).
Breakout khi đóng vai trò như tính từ là nổi tiếng, thành công, nhận được sự chú ý một cách bất ngờ, đột ngột, không thể đoán trước. Ngoài ra Breakout còn diễn tả tính riêng lẻ, nhỏ lẻ của các nhóm khi thảo luận về một vấn đề chung trong cuộc họp, thảo luận của tập thể lớn (Ví dụ: Giám đốc điều hành đã có bài phát biểu vào buổi sáng và các phiên họp riêng lẻ diễn ra vào buổi chiều nhằm thảo luận về vấn đề đó).
Như vậy với những thông tin chia sẻ chi tiết, đầy đủ về Break out là gì trên đây sẽ giúp cho người học tiếng Anh thêm dễ dàng. Đừng bỏ qua bài viết này để trang bị thêm kiến thức và vốn hiểu biết và vận dụng sử dụng từ Break out trong công việc và cuộc sống hàng ngày nhé.