Chào các bạn học viên yêu quý! Mình là Jasper Minh Khôi, giảng viên tiếng Anh với năm kinh nghiệm "chinh chiến" cùng các thế hệ học sinh, sinh viên Việt Nam.
Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã không ít lần "đụng độ" với "bộ ba" đại từ quan hệ who, whom, whose. Và có thể bạn cũng từng "vò đầu bứt tai" với câu hỏi: WHOSE DÙNG KHI NÀO?
Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn "giải mã" tất tần tật về whose, từ định nghĩa, cách dùng đến những mẹo ghi nhớ "siêu đỉnh". Hãy cùng mình khám phá nhé!
I. Who, Whom, Whose: "Bộ Ba" Đại Từ Quan Hệ "Gây Hoang Mang"
1. Giới thiệu "nhanh gọn lẹ" về Who, Whom, Whose
Trong tiếng Anh, who, whom, whose là những đại từ quan hệ được sử dụng để:
-
Thay thế cho danh từ đứng trước nó: giúp câu ngắn gọn, tránh lặp từ.
-
Kết nối các mệnh đề: tạo thành câu phức, diễn đạt ý nghĩa phong phú hơn.
2. Phân biệt Who, Whom, Whose "trong một nốt nhạc"
Để dễ dàng phân biệt "bộ ba" này, hãy ghi nhớ "mẹo" sau:
-
Who: dùng khi hỏi về chủ ngữ (người thực hiện hành động).
- Ví dụ: Who ate the cake? (Ai đã ăn bánh?)
-
Whom: dùng khi hỏi về tân ngữ (người nhận hành động).
- Ví dụ: Whom did you see yesterday? (Hôm qua bạn đã gặp ai?)
-
Whose: dùng khi hỏi về sở hữu ("của ai").
- Ví dụ: Whose book is this? (Cuốn sách này là của ai?)
II. "Zoom" vào Whose: Tất Tần Tật về Cách Dùng
1. Whose - "Chuyên gia" về sở hữu
Whose là đại từ quan hệ dùng để chỉ sự sở hữu của người hoặc vật. Nói cách khác, whose có nghĩa là "của ai", "của cái gì".
2. Whose trong câu hỏi - "Thám tử" tìm kiếm chủ sở hữu
Whose thường được dùng trong câu hỏi để hỏi về người hoặc vật sở hữu một thứ gì đó.
-
Ví dụ:
- Whose phone is ringing? (Điện thoại của ai đang đổ chuông vậy?)
- Whose car is parked outside? (Chiếc xe đậu bên ngoài là của ai?)
3. Whose trong mệnh đề quan hệ - "Sợi dây" kết nối
Whose còn được sử dụng trong mệnh đề quan hệ để thay thế cho tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) hoặc sở hữu cách ('s).
-
Ví dụ:
- The girl whose hair is long is my sister. (Cô gái có mái tóc dài là chị gái tôi.)
- This is the house whose windows are broken. (Đây là ngôi nhà có cửa sổ bị vỡ.)
III. "Bỏ Túi" Bí Kíp Sử Dụng Whose "Không Lo Sai"
1. Whose luôn đi kèm với danh từ
Whose luôn đứng trước một danh từ để chỉ sự sở hữu.
-
Ví dụ:
- Whose car is this? (Đúng)
- Whose is this? (Sai)
2. Whose có thể thay thế cho sở hữu cách ('s)
-
Ví dụ:
- The woman whose son is a doctor is my neighbor.
- = The woman's son is a doctor is my neighbor. (Người phụ nữ có con trai là bác sĩ là hàng xóm của tôi.)
3. Whose có thể chỉ sở hữu cho cả người và vật
-
Ví dụ:
-
The man whose dog bit me apologized. (Người đàn ông có con chó cắn tôi đã xin lỗi.)
- The tree whose branches are covered with snow is beautiful. (Cây có cành phủ đầy tuyết trông thật đẹp.)
-
IV. Luyện Tập "Thần Tốc" - "Nâng cấp" kỹ năng dùng Whose
1. Bài tập trắc nghiệm:
Chọn đáp án đúng (who, whom, whose) cho mỗi câu sau:
-
This is the student ______ essay won the first prize.
-
______ are you going to the cinema with?
-
______ house is that?
2. Bài tập điền từ:
Điền who, whom, whose vào chỗ trống:
-
The girl ______ I met yesterday is very friendly.
-
______ did you invite to the party?
-
This is the book ______ author is a famous writer.
3. Bài tập viết lại câu:
Viết lại câu sau sử dụng whose:
-
This is the dog. The dog's owner is my friend.
-
The boy is my classmate. His father is a teacher.
V. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Whom là gì?
Whom là đại từ quan hệ dùng để thay thế cho tân ngữ chỉ người.
2. Cách dùng Whose trong mệnh đề quan hệ?
Whose dùng trong mệnh đề quan hệ để chỉ sở hữu cho danh từ chỉ người hoặc vật.
3. Who, Whom, Whose cách dùng?
Xem phần I.2. Phân biệt Who, Whom, Whose.
4. Sau Whom là gì?
Sau Whom thường là một động từ hoặc một giới từ.
5. Which dùng khi nào?
Which là đại từ quan hệ dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật.
6. Who và Whom trong mệnh đề quan hệ?
Who thay thế cho chủ ngữ, Whom thay thế cho tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
7. Sau Who là gì?
Sau Who thường là một động từ.
VI. Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng whose trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và tự tin giao tiếp nhé!
Chúc các bạn học tập tốt!