Get out of là gì? Cấu trúc và cách dùng Get out of trong tiếng Anh

Nghĩa của Get out of là gì? Cấu trúc và cách dùng của cụm từ này thế nào? Lời giải đáp có chi tiết trong nội dung sau.

Bạn đã bao giờ tự hỏi Get out of là gì không? Đây là một cụm từ tiếng Anh rất phổ biến và linh hoạt, thường xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này, để bạn có thể áp dụng nó một cách chính xác và hiệu quả trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Nghĩa từ Get out of là gì?

Có thể bạn đã quen thuộc với động từ "get" trong các nghĩa như có được, mua sắm hay kiếm tiền. Tuy nhiên, khi "get" kết hợp với một giới từ, ý nghĩa của nó có thể thay đổi hoàn toàn. Chẳng hạn, cụm từ “get out” không chỉ có nghĩa là bị lộ ra hoặc xuất bản, mà còn mở ra nhiều khả năng khác tùy theo giới từ đi kèm.

nghia-get-out-of-la-gi-1725112944.jpg
Nghĩa từ Get out of là gì?

Theo từ điển Cambridge, “get out of” được định nghĩa là ‘thoats ra khỏi” hoặc "trốn tránh trách nhiệm". Ngoài ra trong một số ngữ cảnh thì cụm từ này được sử dụng với ý nghĩa khác nhau.

Tránh làm điều gì đó mà bạn không muốn làm

Đây là nghĩa thông dụng nhất của "get out of," cho phép bạn thoát khỏi những nghĩa vụ hoặc trách nhiệm mà bạn không muốn thực hiện.

  • Ví dụ: She managed to get out of the meeting by claiming she had another appointment. (Cô ấy đã tránh được cuộc họp bằng cách nói rằng cô có một cuộc hẹn khác.)

Rời khỏi một phương tiện

Get out of" cũng có thể có nghĩa là xuống xe hoặc ra khỏi một phương tiện.

  • Ví dụ: She got out of the taxi and went into the restaurant. (Cô ấy xuống xe taxi và đi vào nhà hàng.)

Dừng một hoạt động hoặc thói quen

Cụm từ này có thể chỉ việc ngừng thực hiện một thói quen hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ: If you get out of the habit of exercising regularly, it can be hard to start again. (Nếu bạn ngừng thói quen tập thể dục thường xuyên, sẽ rất khó để bắt đầu lại.)

Làm cho ai đó nói ra sự thật

Cụm từ này còn được dùng để chỉ việc khai thác thông tin hoặc khiến ai đó tiết lộ điều gì đó.

  • Ví dụ: The lawyer was determined to get the truth out of the witness. (Luật sư quyết tâm làm cho nhân chứng nói ra sự thật.)
y-nghia-tu-get-out-of-tieng-anh-la-gi-1725112920.jpg
Ý nghĩa từ Get out of tiếng Anh là gì?

Khiến ai đó đưa cho bạn thứ gì đó

"Get out of" cũng có thể có nghĩa là lấy được thứ gì đó từ người khác.

  • Ví dụ: He got a promise out of his friend that he would help him with the project. (Anh ấy đã nhận được lời hứa từ bạn mình rằng sẽ giúp anh ấy với dự án.)

Tạo ra lợi ích từ thứ gì đó

Cụm từ này cũng có thể có nghĩa là tận dụng hoặc hưởng lợi từ một cái gì đó.

  • Ví dụ: She is getting a lot out of her internship at the company. (Cô ấy đang nhận được rất nhiều lợi ích từ kỳ thực tập của mình tại công ty.)

Như vậy, "get out of" là một cụm từ linh hoạt với nhiều nghĩa khác nhau, giúp bạn biểu đạt nhiều ý tưởng trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc - cách dùng của Get out of

Cụm từ “get out of” là một phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh và thường được theo sau bởi một động từ. Cấu trúc của cụm từ này có thể được chia theo các thì khác nhau để phù hợp với ngữ cảnh sử dụng. Cụ thể, trong thì hiện tại tiếp diễn, quá khứ và hiện tại hoàn thành, cấu trúc của “get out of” là: 

  • Hiện tại tiếp diễn: getting out of
  • Quá khứ: got out of
  • Hiện tại hoàn thành: have/has gotten out of

Cấu trúc chung của câu với “get out of” là: 

S + get out of (chia theo thì) + something/someone/somewhere + (adverb).

cau-truc-va-cach-dung-cum-tu-get-out-of-1725112900.jpg
Cấu trúc và cách dùng từ Get out of

Ví dụ:

  • She is getting out of her obligation to work late by saying she has a family emergency. (Cô ấy đang tránh nhiệm vụ làm việc muộn bằng cách nói rằng cô có một tình huống khẩn cấp gia đình.)
  • He got out of his shift last week by claiming he was sick. (Anh ấy đã tránh được ca làm việc tuần trước bằng cách nói rằng anh bị ốm.)
  • They have gotten out of their contract by negotiating a new deal. (Họ đã thoát khỏi hợp đồng của mình bằng cách thương lượng một thỏa thuận mới.)

Như vậy, việc sử dụng “get out of” linh hoạt và hiệu quả trong các tình huống khác nhau có thể giúp bạn diễn đạt các ý tưởng về việc tránh né trách nhiệm, rời khỏi một hoạt động hoặc thoát khỏi những nghĩa vụ không mong muốn.

Các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Get out of

Một số từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Get out of để mọi người thay thế để câu văn được linh hoạt và hay hơn.

Từ đồng nghĩa Get out of

Từ trái nghĩa Get out of

  • Avoid
  • Escape
  • Evade
  • Sidestep
  • Dodge
  • Back out of
  • Opt out of
  • Get away from
  • Withdraw from
  • Refrain from
  • Give up
  • Drop out of
  • Take a pass on
  • Take on
  • Undertake
  • Commit to
  • Accept
  • Fulfill
  • Engage in
  • Adhere to
  • Take responsibility for
  • Face up to
  • Accept responsibility
  • Carry out
  • Take charge of
  • Be accountable for

Các cụm từ kết hợp với “Get” hay dùng trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ thường dùng kết hợp với từ "Get" trong tiếng Anh:

  • Get ahead: Tiến bộ hoặc thành công hơn trong công việc hoặc cuộc sống.
  • Get by: Xoay xở để sống hoặc làm việc với những gì bạn có.
  • Get out: Rời khỏi một nơi, thoát khỏi một tình huống, hoặc ra ngoài.
  • Get over: Vượt qua hoặc phục hồi sau một khó khăn hoặc nỗi buồn.
  • Get on: Tiến bộ hoặc phát triển, hoặc hòa hợp với ai đó.
  • Get in touch: Liên lạc với ai đó.
  • Get through: Hoàn thành hoặc vượt qua một nhiệm vụ hoặc thời gian khó khăn.
  • Get together: Tụ họp hoặc gặp gỡ với người khác.
  • Get off: Xuống khỏi phương tiện hoặc kết thúc một nhiệm vụ.
  • Get to: Có cơ hội làm gì đó hoặc bắt đầu làm điều gì đó.
  • Get down: Giảm bớt hoặc hạ thấp; hoặc cảm thấy buồn.

Lời kết

Bài viết trên đã giúp bạn nắm bắt rõ hơn về cụm từ get out of là gì trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ và từ vựng liên quan mà chúng tôi đã tổng hợp. Mong rằng, những thông tin này sẽ hỗ trợ bạn trong việc mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng sử dụng các phrasal verbs với động từ "get." Cảm ơn bạn đã theo dõi và chúc bạn nâng cao ngữ pháp tiếng Anh của mình tốt hơn!