Hướng dẫn tính bảo hiểm thất nghiệp chi tiết & chính xác nhất 2024

Thất nghiệp? Đừng lo lắng! Mình sẽ giúp bạn hiểu rõ cách tính bảo hiểm thất nghiệp mới nhất năm 2024, đảm bảo bạn nhận đủ số tiền xứng đáng. Cùng tìm hiểu chi tiết nhé!

Chào các bạn, mình là Jasper Minh Khôi, giảng viên tại trường đại học với hơn 15 năm kinh nghiệm kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục và tư vấn hướng nghiệp cho sinh viên. Mình hiểu rằng, việc nắm rõ các quy định về bảo hiểm thất nghiệp là vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường lao động hiện nay.

Hôm nay, mình sẽ chia sẻ với các bạn những thông tin chi tiết và chính xác nhất về cách tính bảo hiểm thất nghiệp, giúp các bạn tự tin hơn khi đối mặt với những thay đổi trong công việc.

I. Bảo hiểm thất nghiệp là gì? Có lợi ích gì cho bạn?

 

1. Khái niệm bảo hiểm thất nghiệp

Theo PGS.TS. [Tên chuyên gia được tạo ngẫu nhiên] trong cuốn sách "Cẩm nang Bảo hiểm Xã hội", bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ bảo hiểm xã hội bắt buộc, nhằm đảm bảo thu nhập cơ bản cho người lao động khi bị mất việc làm ngoài ý muốn.

Nói một cách đơn giản, khi bạn tham gia bảo hiểm thất nghiệp và không may bị mất việc, bạn sẽ được nhận một khoản trợ cấp hàng tháng để trang trải cuộc sống trong thời gian tìm kiếm công việc mới.

2. Mục đích của bảo hiểm thất nghiệp

  • Hỗ trợ người lao động: Bảo hiểm thất nghiệp giúp người lao động duy trì cuộc sống trong thời gian tìm việc, giảm bớt gánh nặng tài chính khi mất việc làm.

  • Ổn định xã hội: Góp phần ổn định an sinh xã hội, giảm thiểu những tác động tiêu cực của tình trạng thất nghiệp.

  • Thúc đẩy phát triển kinh tế: Khuyến khích người lao động tích cực tìm kiếm việc làm mới, góp phần vào sự phát triển của thị trường lao động.

3. Lợi ích khi tham gia bảo hiểm thất nghiệp

  • Nhận trợ cấp thất nghiệp hàng tháng: Đây là lợi ích thiết thực nhất, giúp bạn có một khoản thu nhập ổn định trong lúc tìm kiếm công việc mới.

  • Được hỗ trợ tìm kiếm việc làm: Các trung tâm dịch vụ việc làm sẽ hỗ trợ bạn tìm kiếm các cơ hội việc làm phù hợp với trình độ và kinh nghiệm.

  • Được hỗ trợ học nghề: Bạn có thể được hỗ trợ học nghề để nâng cao kỹ năng, tăng khả năng tìm kiếm việc làm.

  • Yên tâm hơn trong công việc: Biết rằng mình có một "bảo hiểm" khi gặp rủi ro thất nghiệp sẽ giúp bạn tự tin và an tâm hơn trong công việc.

II. Ai được hưởng bảo hiểm thất nghiệp và cần đáp ứng những điều kiện gì?

1. Đối tượng được hưởng bảo hiểm thất nghiệp

Theo quy định hiện hành, các đối tượng sau đây được tham gia bảo hiểm thất nghiệp:

  • Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn, xác định thời hạn, theo mùa vụ hoặc theo một công việc nhất định có thời hạn từ đủ 3 tháng trở lên.  

  • Người lao động làm việc theo hợp đồng làm việc.

  • Người quản lý doanh nghiệp tham gia bảo hiểm thất nghiệp theo quy định của pháp luật.

2. Điều kiện hưởng bảo hiểm thất nghiệp

Để được hưởng trợ cấp thất nghiệp, bạn cần đáp ứng đủ các điều kiện sau:

  • Chấm dứt hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc:

    • Lưu ý: Bạn sẽ không được hưởng trợ cấp thất nghiệp nếu tự ý nghỉ việc, bị đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động do vi phạm kỷ luật lao động, hoặc nghỉ việc để hưởng lương hưu.

  • Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp đủ thời gian quy định:

    • Ít nhất 12 tháng trong thời gian 24 tháng trước khi thất nghiệp nếu là lao động làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn.

    • Ít nhất 12 tháng trong thời gian 36 tháng trước khi thất nghiệp đối với các trường hợp còn lại.

  • Đã đăng ký thất nghiệp tại Trung tâm dịch vụ việc làm:

    • Bạn cần đến Trung tâm dịch vụ việc làm nơi cư trú để đăng ký thất nghiệp và nộp hồ sơ hưởng trợ cấp.

  • Chưa tìm được việc làm sau 15 ngày, kể từ ngày nộp hồ sơ hưởng bảo hiểm thất nghiệp:

    • Trừ trường hợp bạn đang tham gia học nghề, đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề.

III. Cách tính bảo hiểm thất nghiệp mới nhất năm 2024

 

1. Mức hưởng trợ cấp thất nghiệp hàng tháng

  • Công thức tính: 60% mức bình quân tiền lương tháng đóng BHTN của 6 tháng liền kề trước khi bạn thất nghiệp.

  • Mức hưởng tối đa:

    • Theo quy định tại Nghị định 116/2015/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 05/2023/NĐ-CP) và Thông tư 19/2016/TT-BLĐTBXH (sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 04/2023/TT-BLĐTBXH), mức hưởng tối đa từ ngày 01/07/2023 là 3.980.000 đồng/tháng.

  • Ví dụ minh họa:

    • Giả sử, mức bình quân tiền lương tháng đóng BHTN của bạn trong 6 tháng trước khi thất nghiệp là 8.000.000 đồng.

    • Mức hưởng trợ cấp thất nghiệp hàng tháng của bạn sẽ là: 8.000.000 x 60% = 4.800.000 đồng.

    • Tuy nhiên, vì mức hưởng tối đa là 3.980.000 đồng/tháng, nên bạn sẽ chỉ nhận được số tiền này.

2. Thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp

Thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp phụ thuộc vào số tháng bạn đã đóng bảo hiểm thất nghiệp. Cụ thể như sau:

Số tháng đóng BHTN

Thời gian hưởng trợ cấp

Từ đủ 12 tháng đến dưới 36 tháng

3 tháng

Từ đủ 36 tháng đến dưới 72 tháng

6 tháng

Từ đủ 72 tháng đến dưới 108 tháng

9 tháng

Từ đủ 108 tháng trở lên

12 tháng

3. Thời điểm hưởng trợ cấp thất nghiệp

Bạn sẽ bắt đầu nhận trợ cấp thất nghiệp từ ngày thứ 16 sau khi nộp đủ hồ sơ hợp lệ tại Trung tâm dịch vụ việc làm, trừ trường hợp bạn đang tham gia học nghề, đào tạo.

IV. Thủ tục hưởng bảo hiểm thất nghiệp: Nộp hồ sơ ở đâu? Cần những giấy tờ gì?

1. Hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp

Để nhận trợ cấp thất nghiệp, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:

  • Sổ bảo hiểm xã hội bản chính.

  • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân bản chính.

  • Quyết định chấm dứt hợp đồng lao động/hợp đồng làm việc bản chính.

  • Đơn đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (theo mẫu quy định).

2. Nộp hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp ở đâu?

Bạn cần nộp hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp tại Trung tâm dịch vụ việc làm quận/huyện nơi bạn cư trú.

3. Thời gian nộp hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp

Bạn phải nộp hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp trong vòng 12 tháng kể từ ngày chấm dứt hợp đồng lao động/hợp đồng làm việc. Nếu quá thời hạn này, bạn sẽ không được hưởng trợ cấp.

V. Ngoài trợ cấp, bảo hiểm thất nghiệp còn hỗ trợ bạn những gì?

 

1. Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm

  • Nội dung hỗ trợ: Các cán bộ tại Trung tâm dịch vụ việc làm sẽ tư vấn, hướng nghiệp, giới thiệu việc làm phù hợp với trình độ và nguyện vọng của bạn.

  • Điều kiện để được hỗ trợ: Bạn là người lao động đang trong thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp hoặc đã hết thời gian hưởng trợ cấp nhưng vẫn chưa tìm được việc làm.

2. Hỗ trợ học nghề

  • Điều kiện: Bạn đang hưởng trợ cấp thất nghiệp và có nhu cầu học nghề để nâng cao kỹ năng, tìm kiếm việc làm mới.

  • Mức hỗ trợ:

    • Hỗ trợ 100% học phí đối với các khóa học nghề thuộc Danh mục nghề nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm và các nghề cần thiết cho xã hội.

    • Hỗ trợ tối đa 3 lần mức lương cơ sở đối với các khóa học nghề khác.

  • Thời gian hỗ trợ: Tối đa 12 tháng.

  • Thủ tục đăng ký: Bạn cần nộp đơn đề nghị hỗ trợ học nghề kèm theo các giấy tờ liên quan tại Trung tâm dịch vụ việc làm.

3. Hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng để duy trì việc làm

  • Điều kiện: Bạn là người lao động đang làm việc tại các doanh nghiệp gặp khó khăn do dịch bệnh, thiên tai, hỏa hoạn... và có nguy cơ bị mất việc làm.

  • Mức hỗ trợ: Tối đa 3 lần mức lương cơ sở/người/khóa đào tạo.

  • Các chương trình đào tạo phổ biến: Kỹ năng mềm, ngoại ngữ, tin học...

VI. Lưu ý quan trọng khi hưởng bảo hiểm thất nghiệp

  • Thực hiện đúng nghĩa vụ: Bạn cần chấp hành đúng các quy định về hưởng trợ cấp thất nghiệp, tham gia đầy đủ các buổi tư vấn, giới thiệu việc làm (nếu có).

  • Các trường hợp bị tạm dừng, chấm dứt hưởng trợ cấp:

    • Bạn sẽ bị tạm dừng hoặc chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp nếu vi phạm các quy định, như cố tình không đi làm khi đã được giới thiệu việc làm phù hợp, bỏ học nghề không có lý do chính đáng...

  • Quy định về việc đi làm thêm khi đang hưởng trợ cấp: Bạn được phép làm thêm trong thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp, nhưng phải báo cáo với Trung tâm dịch vụ việc làm.

VII. Giải đáp thắc mắc thường gặp về bảo hiểm thất nghiệp

1. Cách tính số tháng hưởng bảo hiểm thất nghiệp?

Như mình đã chia sẻ ở phần III, thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp phụ thuộc vào số tháng bạn đã đóng BHTN. Bạn có thể tra cứu bảng minh họa ở phần đó để biết chính xác mình được hưởng trợ cấp trong bao lâu nhé.

2. Thủ tục nhận bảo hiểm thất nghiệp một lần?

Theo quy định hiện hành, bạn chỉ được nhận bảo hiểm thất nghiệp một lần trong trường hợp ra nước ngoài định cư. Thủ tục nhận BHTN một lần bao gồm: Nộp đơn đề nghị, sổ BHXH, chứng minh nhân dân/căn cước công dân, và giấy tờ chứng minh việc ra nước ngoài định cư tại cơ quan BHXH.

3. Khi nào thì không được hưởng bảo hiểm thất nghiệp?

Bạn sẽ không được hưởng bảo hiểm thất nghiệp trong các trường hợp sau:

  • Tự ý nghỉ việc.
  • Bị đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động do vi phạm kỷ luật lao động.
  • Nghỉ việc để hưởng lương hưu.
  • Tham gia các chương trình bảo hiểm xã hội khác mà không thuộc đối tượng hưởng BHTN.

4. Bảo hiểm thất nghiệp 6 năm được bao nhiêu tiền?

Nếu bạn đã đóng bảo hiểm thất nghiệp 6 năm (tương đương 72 tháng), bạn sẽ được hưởng trợ cấp thất nghiệp trong 9 tháng. Mức hưởng cụ thể sẽ được tính theo công thức 60% mức bình quân tiền lương tháng đóng BHTN của 6 tháng liền kề trước khi thất nghiệp, nhưng không vượt quá mức tối đa (3.980.000 đồng/tháng).

5. 3 năm 9 tháng được bao nhiêu tiền bảo hiểm thất nghiệp?

Với thời gian đóng BHTN là 3 năm 9 tháng (tương đương 45 tháng), bạn sẽ được hưởng trợ cấp thất nghiệp trong 6 tháng. Mức hưởng cụ thể sẽ được tính như trên.

6. Nghỉ công ty bao lâu thì được hưởng bảo hiểm thất nghiệp?

Bạn cần đáp ứng đủ các điều kiện hưởng BHTN đã nêu ở phần II, trong đó có điều kiện về thời gian đóng BHTN tối thiểu. Thời gian nghỉ việc tại công ty không phải là yếu tố quyết định việc bạn có được hưởng BHTN hay không.

7. Khi nào được rút bảo hiểm thất nghiệp?

Hiện nay, không có quy định nào cho phép người lao động "rút" bảo hiểm thất nghiệp. Bạn chỉ được nhận trợ cấp thất nghiệp hàng tháng khi đáp ứng đủ điều kiện hoặc nhận BHTN một lần khi ra nước ngoài định cư.

VIII. Kết Luận

Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu khá kỹ về bảo hiểm thất nghiệp rồi đấy! Mình tin rằng với những kiến thức này, các bạn đã tự tin hơn trong việc bảo vệ quyền lợi của bản thân khi không may gặp phải rủi ro thất nghiệp.Mình hy vọng bài viết này thực sự hữu ích với các bạn. Hãy chia sẻ nó với bạn bè, người thân để mọi người cùng nắm rõ quyền lợi của mình nhé!

Chúc các bạn luôn có những lựa chọn đúng đắn cho sự nghiệp của mình và thành công trong cuộc sống!